fontana tiếng Ý là gì?

fontana tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fontana trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fontana tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fontana tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fontana

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fontana tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fontana tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun (công viên), máy nước, bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy), (nghĩa bóng) nguồn
- {spring} sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...), dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê,cốt) bài hát vui; điệu múa vui, ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong (gỗ), nổ (mìn), làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin), lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

Thuật ngữ liên quan tới fontana

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fontana trong tiếng Ý

fontana có nghĩa là: * danh từ- {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun (công viên), máy nước, bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy), (nghĩa bóng) nguồn- {spring} sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...), dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê,cốt) bài hát vui; điệu múa vui, ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong (gỗ), nổ (mìn), làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin), lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

Đây là cách dùng fontana tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fontana tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fountain} suối nước tiếng Ý là gì?
nguồn sông tiếng Ý là gì?
vòi nước tiếng Ý là gì?
vòi phun (công viên) tiếng Ý là gì?
máy nước tiếng Ý là gì?
bình dầu (đèn dầu) tiếng Ý là gì?
ống mực (bút máy) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nguồn- {spring} sự nhảy tiếng Ý là gì?
cái nhảy tiếng Ý là gì?
mùa xuân (đen & tiếng Ý là gì?
bóng) tiếng Ý là gì?
suối tiếng Ý là gì?
sự co dãn tiếng Ý là gì?
tính đàn hồi tiếng Ý là gì?
sự bật lại tiếng Ý là gì?
lò xo tiếng Ý là gì?
nhíp (xe) tiếng Ý là gì?
chỗ nhún (của ván nhảy...) tiếng Ý là gì?
nguồn tiếng Ý là gì?
gốc tiếng Ý là gì?
căn nguyên tiếng Ý là gì?
động cơ tiếng Ý là gì?
chỗ cong tiếng Ý là gì?
đường cong tiếng Ý là gì?
chỗ nứt tiếng Ý là gì?
đường nứt (cột buồm...) tiếng Ý là gì?
sự rò tiếng Ý là gì?
sự bị nước rỉ vào (thuyền...) tiếng Ý là gì?
dây buộc thuyền vào bến tiếng Ý là gì?
con nước tiếng Ý là gì?
(Ê tiếng Ý là gì?
cốt) bài hát vui tiếng Ý là gì?
điệu múa vui tiếng Ý là gì?
((thường) + up tiếng Ý là gì?
down tiếng Ý là gì?
out tiếng Ý là gì?
over tiếng Ý là gì?
through tiếng Ý là gì?
away tiếng Ý là gì?
back...) nhảy tiếng Ý là gì?
bật mạnh tiếng Ý là gì?
nổi lên tiếng Ý là gì?
hiện ra tiếng Ý là gì?
nảy ra tiếng Ý là gì?
xuất hiện tiếng Ý là gì?
xuất phát tiếng Ý là gì?
xuất thân tiếng Ý là gì?
nứt rạn tiếng Ý là gì?
cong (gỗ) tiếng Ý là gì?
nổ (mìn) tiếng Ý là gì?
làm cho nhảy lên tiếng Ý là gì?
làm cho bay lên tiếng Ý là gì?
nhảy qua tiếng Ý là gì?
làm rạn tiếng Ý là gì?
làm nứt tiếng Ý là gì?
làm nẻ tiếng Ý là gì?
làm nổ (mìn) tiếng Ý là gì?
làm bật lên tiếng Ý là gì?
đề ra tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố tiếng Ý là gì?
bất ngờ đưa ra (một tin) tiếng Ý là gì?
lắp nhíp tiếng Ý là gì?
lắp lò xo giảm xóc (vào xe) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù