fortificare tiếng Ý là gì?

fortificare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fortificare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fortificare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fortificare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fortificare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fortificare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fortificare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {strengthen} làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh; trở nên vững chắc, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
- {fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
- {entrench} (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm

Thuật ngữ liên quan tới fortificare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fortificare trong tiếng Ý

fortificare có nghĩa là: * danh từ- {strengthen} làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh; trở nên vững chắc, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa- {fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm- {entrench} (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm

Đây là cách dùng fortificare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fortificare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {strengthen} làm cho mạnh tiếng Ý là gì?
làm cho vững tiếng Ý là gì?
làm cho kiên cố tiếng Ý là gì?
củng cố tiếng Ý là gì?
trở nên mạnh tiếng Ý là gì?
trở nên vững chắc tiếng Ý là gì?
khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa- {fortify} củng cố tiếng Ý là gì?
làm cho vững chắc tiếng Ý là gì?
làm cho mạnh thêm- {entrench} (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố tiếng Ý là gì?
cứ điểm...) tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm