forwardare tiếng Ý là gì?

forwardare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng forwardare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ forwardare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm forwardare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ forwardare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

forwardare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forwardare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người), (thương nghiệp) trước (khi có hàng), sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước, trước, (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu, (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá), xúc tiến, đẩy mạnh, gửi (hàng hoá...), gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)
- {send} sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho (mê mẩn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi (khỏi trường), gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao (đơn từ...), ghi, đăng (tên...), gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác), đuổi đi, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, gửi đi, phân phát, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì), làm đứng dậy, làm trèo lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù, (xem) coal, đuổi đi, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn), làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, đuổi đi, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với (ai)
- {resend an email message that has been received (Computers)}

Thuật ngữ liên quan tới forwardare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của forwardare trong tiếng Ý

forwardare có nghĩa là: * danh từ- {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người), (thương nghiệp) trước (khi có hàng), sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước, trước, (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu, (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá), xúc tiến, đẩy mạnh, gửi (hàng hoá...), gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)- {send} sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho (mê mẩn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi (khỏi trường), gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao (đơn từ...), ghi, đăng (tên...), gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác), đuổi đi, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, gửi đi, phân phát, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì), làm đứng dậy, làm trèo lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù, (xem) coal, đuổi đi, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn), làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, đuổi đi, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với (ai)- {resend an email message that has been received (Computers)}

Đây là cách dùng forwardare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forwardare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {forward} ở trước tiếng Ý là gì?
phía trước tiếng Ý là gì?
tiến lên tiếng Ý là gì?
tiến về phía trước tiếng Ý là gì?
tiến bộ tiếng Ý là gì?
tiên tiến tiếng Ý là gì?
chín sớm (hoa màu) tiếng Ý là gì?
đến sớm (mùa tiếng Ý là gì?
thời vụ...) tiếng Ý là gì?
sớm biết tiếng Ý là gì?
sớm khôn (người) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) trước (khi có hàng) tiếng Ý là gì?
sốt sắng tiếng Ý là gì?
ngạo mạn tiếng Ý là gì?
xấc xược tiếng Ý là gì?
về tương lai tiếng Ý là gì?
về sau này tiếng Ý là gì?
về phía trước tiếng Ý là gì?
lên phía trước tiếng Ý là gì?
trước tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ở phía mũi tàu tiếng Ý là gì?
về phía mũi tàu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tiền đạo (bóng đá) tiếng Ý là gì?
xúc tiến tiếng Ý là gì?
đẩy mạnh tiếng Ý là gì?
gửi (hàng hoá...) tiếng Ý là gì?
gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)- {send} sent/ tiếng Ý là gì?
gửi tiếng Ý là gì?
sai tiếng Ý là gì?
phái tiếng Ý là gì?
cho đi ((cũng) scend) tiếng Ý là gì?
cho tiếng Ý là gì?
ban cho tiếng Ý là gì?
phù hộ cho tiếng Ý là gì?
giáng (trời tiếng Ý là gì?
Thượng đế...) tiếng Ý là gì?
bắn ra tiếng Ý là gì?
làm bốc lên tiếng Ý là gì?
làm nẩy ra tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
đuổi đi tiếng Ý là gì?
tống đi tiếng Ý là gì?
làm cho (mê mẩn) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) hướng tới tiếng Ý là gì?
đẩy tới tiếng Ý là gì?
gửi thư tiếng Ý là gì?
nhắn tiếng Ý là gì?
gửi đi tiếng Ý là gì?
đuổi di tiếng Ý là gì?
cho đi tìm tiếng Ý là gì?
cho đuổi theo tiếng Ý là gì?
cho xuống tiếng Ý là gì?
tạm đuổi tiếng Ý là gì?
đuổi (khỏi trường) tiếng Ý là gì?
gửi đặt mua tiếng Ý là gì?
nhắn đến tiếng Ý là gì?
cho đi tìm đến tiếng Ý là gì?
cho mời đến tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
bốc ra (hương thơm tiếng Ý là gì?
mùi tiếng Ý là gì?
khói...) tiếng Ý là gì?
nảy ra (lộc non tiếng Ý là gì?
lá...) tiếng Ý là gì?
nộp tiếng Ý là gì?
giao (đơn từ...) tiếng Ý là gì?
ghi tiếng Ý là gì?
đăng (tên...) tiếng Ý là gì?
gửi đi (thư tiếng Ý là gì?
quà) phái (ai) đi (công tác) tiếng Ý là gì?
đuổi đi tiếng Ý là gì?
tống khứ tiếng Ý là gì?
tiễn đưa tiếng Ý là gì?
hoan tống tiếng Ý là gì?
gửi đi tiếng Ý là gì?
phân phát tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
bốc ra (hương thơm tiếng Ý là gì?
mùi tiếng Ý là gì?
khói...) tiếng Ý là gì?
nảy ra tiếng Ý là gì?
chuyền tay tiếng Ý là gì?
chuyền vòng (vật gì) tiếng Ý là gì?
làm đứng dậy tiếng Ý là gì?
làm trèo lên tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) kết án tù tiếng Ý là gì?
(xem) coal tiếng Ý là gì?
đuổi đi tiếng Ý là gì?
bắt hối hả ra đi tiếng Ý là gì?
làm cho lảo đảo tiếng Ý là gì?
đánh bật ra (bằng một cái đòn) tiếng Ý là gì?
làm cho chạy tan tác tiếng Ý là gì?
làm cho tan tác tiếng Ý là gì?
đuổi đi tiếng Ý là gì?
tống cổ đi tiếng Ý là gì?
đuổi ai đi tiếng Ý là gì?
tống cổ ai đi tiếng Ý là gì?
phớt lờ tiếng Ý là gì?
không hợp tác với (ai)- {resend an email message that has been received (Computers)}