fragrante tiếng Ý là gì?

fragrante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fragrante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fragrante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fragrante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fragrante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fragrante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fragrante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát
- {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...), (từ lóng) gàn dở, điên rồ
- {odorous} (thơ ca) (như) odoriferous
- {redolent} (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, làm nhớ lại, gợi lại
- {aromatic} thơm

Thuật ngữ liên quan tới fragrante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fragrante trong tiếng Ý

fragrante có nghĩa là: * danh từ- {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát- {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...), (từ lóng) gàn dở, điên rồ- {odorous} (thơ ca) (như) odoriferous- {redolent} (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, làm nhớ lại, gợi lại- {aromatic} thơm

Đây là cách dùng fragrante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fragrante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fragrant} thơm phưng phức tiếng Ý là gì?
thơm ngát- {balmy} thơm tiếng Ý là gì?
thơm ngát tiếng Ý là gì?
dịu tiếng Ý là gì?
êm dịu (không khí tiếng Ý là gì?
gió nhẹ) tiếng Ý là gì?
làm dịu tiếng Ý là gì?
làm khỏi (vết thương tiếng Ý là gì?
bệnh...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) gàn dở tiếng Ý là gì?
điên rồ- {odorous} (thơ ca) (như) odoriferous- {redolent} (từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) thơm phức tiếng Ý là gì?
làm nhớ lại tiếng Ý là gì?
gợi lại- {aromatic} thơm