frazionare tiếng Ý là gì?

frazionare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frazionare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ frazionare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm frazionare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frazionare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frazionare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frazionare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
- {divide} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước
- {fractionize} (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh

Thuật ngữ liên quan tới frazionare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frazionare trong tiếng Ý

frazionare có nghĩa là: * danh từ- {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ- {divide} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước- {fractionize} (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh

Đây là cách dùng frazionare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frazionare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {split} nứt tiếng Ý là gì?
nẻ tiếng Ý là gì?
chia ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
ghẻ tiếng Ý là gì?
bửa tiếng Ý là gì?
tách tiếng Ý là gì?
chia ra từng phần tiếng Ý là gì?
chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề tiếng Ý là gì?
làm chia rẽ tiếng Ý là gì?
gây bè phái (trong một đảng phái) tiếng Ý là gì?
(hoá học) tiếng Ý là gì?
(vật lý) làm vỡ (hạt nhân) tiếng Ý là gì?
tách (phân tử) tiếng Ý là gì?
nứt tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
nẻ tiếng Ý là gì?
chia rẽ tiếng Ý là gì?
phân hoá tiếng Ý là gì?
không nhất trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chia nhau tiếng Ý là gì?
làm vỡ ra tiếng Ý là gì?
vỡ ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
lấy số trung bình tiếng Ý là gì?
thoả hiệp tiếng Ý là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Ý là gì?
cười vỡ bụng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tố cáo ai tiếng Ý là gì?
phản ai tiếng Ý là gì?
bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập tiếng Ý là gì?
đầu nhức như búa bổ- {divide} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đường chia nước- {fractionize} (toán học) chia thành phân số tiếng Ý là gì?
chia thành những phần nh