fremente tiếng Ý là gì?

fremente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fremente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fremente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fremente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fremente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fremente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fremente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fuming} dễ bốc khói; nổi giận
- {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)
- {raging} cơn giận dữ, cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh), giận dữ, giận điên lên, dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt
- {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ

Thuật ngữ liên quan tới fremente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fremente trong tiếng Ý

fremente có nghĩa là: * danh từ- {fuming} dễ bốc khói; nổi giận- {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)- {raging} cơn giận dữ, cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh), giận dữ, giận điên lên, dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt- {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ

Đây là cách dùng fremente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fremente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fuming} dễ bốc khói tiếng Ý là gì?
nổi giận- {furious} giận dữ tiếng Ý là gì?
diên tiết tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
hung dữ tiếng Ý là gì?
miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)- {raging} cơn giận dữ tiếng Ý là gì?
cơn dữ dội (của biển tiếng Ý là gì?
của gió tiếng Ý là gì?
của bệnh) tiếng Ý là gì?
giận dữ tiếng Ý là gì?
giận điên lên tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
mảnh liệt tiếng Ý là gì?
cuồng nhiệt- {angry} giận tiếng Ý là gì?
tức giận tiếng Ý là gì?
cáu tiếng Ý là gì?
nhức nhối tiếng Ý là gì?
viêm tấy (vết thương) tiếng Ý là gì?
hung dữ tiếng Ý là gì?
dữ