fuga tiếng Ý là gì?

fuga tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fuga trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fuga tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fuga tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fuga

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fuga tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fuga tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {escape} sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát (hơi...), cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...), suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...), trốn thoát, thoát, thoát ra (hơi...), tôi quên bẵng tên anh ta
- {outrush} sự phọt ta, sự phun ra
- {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự trôi nhanh (thời gian), sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng), tầng, đợt (cầu thang), loạt (tên, đạn...), trấu (yến mạch), phi đội (của không quân Anh), cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow), dẫn đầu, đi đầu, bắn (chim) khi đang bay, thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê), bay thành đàn (chim)
- {breakaway} <chtrị> sự ly khai
- {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)
- {sprint; leak; fugue}
- {type of musical composition}

Thuật ngữ liên quan tới fuga

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fuga trong tiếng Ý

fuga có nghĩa là: * danh từ- {escape} sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát (hơi...), cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...), suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...), trốn thoát, thoát, thoát ra (hơi...), tôi quên bẵng tên anh ta- {outrush} sự phọt ta, sự phun ra- {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự trôi nhanh (thời gian), sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng), tầng, đợt (cầu thang), loạt (tên, đạn...), trấu (yến mạch), phi đội (của không quân Anh), cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow), dẫn đầu, đi đầu, bắn (chim) khi đang bay, thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê), bay thành đàn (chim)- {breakaway} <chtrị> sự ly khai- {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)- {sprint; leak; fugue}- {type of musical composition}

Đây là cách dùng fuga tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fuga tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {escape} sự trốn thoát tiếng Ý là gì?
phương tiện để trốn thoát tiếng Ý là gì?
con đường thoát tiếng Ý là gì?
lối thoát tiếng Ý là gì?
sự thoát ly thực tế tiếng Ý là gì?
phương tiện để thoát ly thực tế tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự thoát (hơi...) tiếng Ý là gì?
cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...) tiếng Ý là gì?
suýt nữa thì bị tóm tiếng Ý là gì?
may mà thoát được tiếng Ý là gì?
trốn thoát tiếng Ý là gì?
tránh thoát tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
vô tình buột ra khỏi tiếng Ý là gì?
thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...) tiếng Ý là gì?
trốn thoát tiếng Ý là gì?
thoát tiếng Ý là gì?
thoát ra (hơi...) tiếng Ý là gì?
tôi quên bẵng tên anh ta- {outrush} sự phọt ta tiếng Ý là gì?
sự phun ra- {flight} sự bỏ chạy tiếng Ý là gì?
sự rút chạy tiếng Ý là gì?
sự bay tiếng Ý là gì?
chuyến bay tiếng Ý là gì?
sự truy đuổi tiếng Ý là gì?
sự đuổi bắt tiếng Ý là gì?
đàn (chim... bay) tiếng Ý là gì?
đường đạn tiếng Ý là gì?
sự bay vụt (đạn) tiếng Ý là gì?
tầm bay (chim tiếng Ý là gì?
đạn) tiếng Ý là gì?
sự trôi nhanh (thời gian) tiếng Ý là gì?
sự bay bổng tiếng Ý là gì?
sự phiêu diêu (trí tưởng tượng) tiếng Ý là gì?
tầng tiếng Ý là gì?
đợt (cầu thang) tiếng Ý là gì?
loạt (tên tiếng Ý là gì?
đạn...) tiếng Ý là gì?
trấu (yến mạch) tiếng Ý là gì?
phi đội (của không quân Anh) tiếng Ý là gì?
cuộc thi bắn cung tầm xa tiếng Ý là gì?
tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow) tiếng Ý là gì?
dẫn đầu tiếng Ý là gì?
đi đầu tiếng Ý là gì?
bắn (chim) khi đang bay tiếng Ý là gì?
thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê) tiếng Ý là gì?
bay thành đàn (chim)- {breakaway} < tiếng Ý là gì?
chtrị> tiếng Ý là gì?
sự ly khai- {run} sự chạy tiếng Ý là gì?
cuộc hành trình ngắn tiếng Ý là gì?
cuộc đi tham quan ngắn tiếng Ý là gì?
cuộc đi dạo tiếng Ý là gì?
cuộc đi chơi tiếng Ý là gì?
chuyến đi tiếng Ý là gì?
quâng đường đi (xe lửa tiếng Ý là gì?
tàu thuỷ...) tiếng Ý là gì?
sự hoạt động tiếng Ý là gì?
sự vận hành tiếng Ý là gì?
sự chạy (máy móc...) tiếng Ý là gì?
thời gian vận hành tiếng Ý là gì?
sự giảm nhanh tiếng Ý là gì?
sự tụt nhanh tiếng Ý là gì?
sự hạ nhanh tiếng Ý là gì?
sự sụp đổ nhanh tiếng Ý là gì?
thời gian liên tục tiếng Ý là gì?
hồi tiếng Ý là gì?
cơn tiếng Ý là gì?
loạt tiếng Ý là gì?
tầng lớp đại đa số tiếng Ý là gì?
loại bình thường tiếng Ý là gì?
hạng bình thường tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
thứ (hàng hoá) tiếng Ý là gì?
đàn (cá...) tiếng Ý là gì?
bầy (súc vật...) tiếng Ý là gì?
sân nuôi (gà tiếng Ý là gì?
cịt...) tiếng Ý là gì?
cánh đồng cỏ (nuôi cừu...) tiếng Ý là gì?
bâi rào kín (để chăn nuôi) tiếng Ý là gì?
dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) tiếng Ý là gì?
máng dẫn nước tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ngòi tiếng Ý là gì?
lạch tiếng Ý là gì?
nước tiếng Ý là gì?
dòng suối tiếng Ý là gì?
hướng tiếng Ý là gì?
chiều hướng tiếng Ý là gì?
xu thế tiếng Ý là gì?
nhịp điệu (của một câu thơ...) tiếng Ý là gì?
dải liên tục tiếng Ý là gì?
đường dây liên tục tiếng Ý là gì?
dòng mạch chạy dài tiếng Ý là gì?
sự đổ xô tới tiếng Ý là gì?
nhu cầu lớn tiếng Ý là gì?
sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) tiếng Ý là gì?
sự cho phép tự do sử dụng tiếng Ý là gì?
(hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) mặt nghiêng tiếng Ý là gì?
mặt dốc tiếng Ý là gì?
(hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) Rulat tiếng Ý là gì?
(xem) long tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì tiếng Ý là gì?
nắm được việc gì tiếng Ý là gì?
không nắm được diễn biến của việc gì tiếng Ý là gì?
không nắm được việc gì tiếng Ý là gì?
chạy trốn tiếng Ý là gì?
trốn thoát tiếng Ý là gì?
khác thường tiếng Ý là gì?
không bình thường tiếng Ý là gì?
được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra tiếng Ý là gì?
được vui thích bõ công khó nhọc tiếng Ý là gì?
rất nhanh tiếng Ý là gì?
nhanh vùn vụt tiếng Ý là gì?
ngay lập tức tiếng Ý là gì?
không chậm trễ tiếng Ý là gì?
chạy tiếng Ý là gì?
chạy vội tiếng Ý là gì?
vội vã tiếng Ý là gì?
chạy trốn tiếng Ý là gì?
tẩu thoát tiếng Ý là gì?
chạy đua tiếng Ý là gì?
chạy tiếng Ý là gì?
vận hành tiếng Ý là gì?
hoạt động (máy móc tiếng Ý là gì?
nhà máy...) tiếng Ý là gì?
trôi đi tiếng Ý là gì?
lướt đi tiếng Ý là gì?
trượt đi tiếng Ý là gì?
chạy lướt tiếng Ý là gì?
lăn mau... tiếng Ý là gì?
xoay quanh (một cái trục... tiếng Ý là gì?
một vấn đề...) tiếng Ý là gì?
bỏ khắp tiếng Ý là gì?
mọc lan ra (cây) tiếng Ý là gì?
chạy dài tiếng Ý là gì?
chạy quanh tiếng Ý là gì?
được viết tiếng Ý là gì?
được thảo tiếng Ý là gì?
được kể tiếng Ý là gì?
có nội dung (thư tiếng Ý là gì?
văn kiện tiếng Ý là gì?
câu chuyện...) tiếng Ý là gì?
tiếp tục tồn tại tiếng Ý là gì?
tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục tiếng Ý là gì?
kéo dài tiếng Ý là gì?
có giá trị tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
ám ảnh tiếng Ý là gì?
vương vấn tiếng Ý là gì?
lưu luyến tiếng Ý là gì?
truyền mãi tiếng Ý là gì?
còn mãi mãi tiếng Ý là gì?
lan nhanh tiếng Ý là gì?
truyền đi tiếng Ý là gì?
hướng về tiếng Ý là gì?
nghĩ về tiếng Ý là gì?
chạy trên tuyến đường (xe khách tiếng Ý là gì?
tàu chở khách...) tiếng Ý là gì?
nhoè (mực) tiếng Ý là gì?
thôi (màu) tiếng Ý là gì?
phai tiếng Ý là gì?
bạc (màu) tiếng Ý là gì?
chảy tiếng Ý là gì?
đầm đìa tiếng Ý là gì?
lênh láng tiếng Ý là gì?
dầm dề tiếng Ý là gì?
rỉ rò (chùng tiếng Ý là gì?
chậu...) tiếng Ý là gì?
lên tới tiếng Ý là gì?
đạt tới tiếng Ý là gì?
trở nên tiếng Ý là gì?
trở thành tiếng Ý là gì?
có xu thế tiếng Ý là gì?
có chiều hướng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tuột tiếng Ý là gì?
ngược nước để đẻ (cá) tiếng Ý là gì?
ứng cử tiếng Ý là gì?
chạy (một quâng đường...) tiếng Ý là gì?
chạy đua tiếng Ý là gì?
chạy thi tiếng Ý là gì?
cho (ngựa) chạy đua tiếng Ý là gì?
cho chạy tiếng Ý là gì?
vượt qua tiếng Ý là gì?
chọc thủng tiếng Ý là gì?
phá vỡ tiếng Ý là gì?
cầu tiếng Ý là gì?
phó mặc (may rủi...) tiếng Ý là gì?
theo tiếng Ý là gì?
đi theo tiếng Ý là gì?
đuổi theo tiếng Ý là gì?
rượt theo (thú săn...) tiếng Ý là gì?
cho chảy tiếng Ý là gì?
đổ (kim loại...) vào khuôn tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
quản lý tiếng Ý là gì?
trông nom tiếng Ý là gì?
xô vào tiếng Ý là gì?
lao vào tiếng Ý là gì?
đụng vào tiếng Ý là gì?
đâm vào tiếng Ý là gì?
chọc vào tiếng Ý là gì?
luồn tiếng Ý là gì?
đưa lướt đi tiếng Ý là gì?
đổ tràn trề tiếng Ý là gì?
đổ chứa chan tiếng Ý là gì?
đổ lai láng tiếng Ý là gì?
chảy đầm đìa tiếng Ý là gì?
chảy ròng ròng tiếng Ý là gì?
cho ra đồng cỏ (vật nuôi) tiếng Ý là gì?
buôn lậu tiếng Ý là gì?
khâu lược (cái áo...) tiếng Ý là gì?
gạch tiếng Ý là gì?
vẽ (một đường...) tiếng Ý là gì?
đặt (đường dây điện thoại...) tiếng Ý là gì?
để cho chất đống (nợ nầm...) tiếng Ý là gì?
đem (so sánh...) tiếng Ý là gì?
đề cử tiếng Ý là gì?
giới thiệu tiếng Ý là gì?
ủng hộ (một người ra ứng cử)- {sprint tiếng Ý là gì?
leak tiếng Ý là gì?
fugue}- {type of musical composition}