fuoriclasse tiếng Ý là gì?

fuoriclasse tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fuoriclasse trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fuoriclasse tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fuoriclasse tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fuoriclasse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fuoriclasse tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fuoriclasse tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {champion} người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho, cừ, tuyệt
- {champ} (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu, nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng
- {first-place winner}

Thuật ngữ liên quan tới fuoriclasse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fuoriclasse trong tiếng Ý

fuoriclasse có nghĩa là: * danh từ- {champion} người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho, cừ, tuyệt- {champ} (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu, nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng- {first-place winner}

Đây là cách dùng fuoriclasse tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fuoriclasse tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {champion} người vô địch tiếng Ý là gì?
nhà quán quân tiếng Ý là gì?
(định ngữ) được giải nhất tiếng Ý là gì?
vô địch tiếng Ý là gì?
quán quân tiếng Ý là gì?
chiến sĩ tiếng Ý là gì?
bảo vệ tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
đấu tranh cho tiếng Ý là gì?
cừ tiếng Ý là gì?
tuyệt- {champ} (như) champion tiếng Ý là gì?
sự gặm tiếng Ý là gì?
sự nhai tiếng Ý là gì?
gặm tiếng Ý là gì?
nhai rào rạo (cỏ) tiếng Ý là gì?
nhay tiếng Ý là gì?
nghiến tiếng Ý là gì?
bực tức không chịu nổi tiếng Ý là gì?
tức tối mà phải chịu tiếng Ý là gì?
nghiến răng mà chịu tiếng Ý là gì?
nóng ruột tiếng Ý là gì?
sốt ruột tiếng Ý là gì?
nôn nóng- {first-place winner}