furioso tiếng Ý là gì?

furioso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng furioso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ furioso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm furioso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ furioso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

furioso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ furioso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)
- {raging} cơn giận dữ, cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh), giận dữ, giận điên lên, dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt
- {ireful} nổi giận, giận dữ
- {rabid} dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại, hung dữ, điên dại, cuồng bạo, không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí
- {violent} mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng
- {wrathful} tức giận, phẫn nộ
- {wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
- {raving} tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối
- {mad} điên, cuồng, mất trí, (thông tục) bực dọc, bực bội, (+ about, after, for, on) say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

Thuật ngữ liên quan tới furioso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của furioso trong tiếng Ý

furioso có nghĩa là: * danh từ- {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)- {raging} cơn giận dữ, cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh), giận dữ, giận điên lên, dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt- {ireful} nổi giận, giận dữ- {rabid} dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại, hung dữ, điên dại, cuồng bạo, không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí- {violent} mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng- {wrathful} tức giận, phẫn nộ- {wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu- {raving} tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối- {mad} điên, cuồng, mất trí, (thông tục) bực dọc, bực bội, (+ about, after, for, on) say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

Đây là cách dùng furioso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ furioso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {furious} giận dữ tiếng Ý là gì?
diên tiết tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
hung dữ tiếng Ý là gì?
miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)- {raging} cơn giận dữ tiếng Ý là gì?
cơn dữ dội (của biển tiếng Ý là gì?
của gió tiếng Ý là gì?
của bệnh) tiếng Ý là gì?
giận dữ tiếng Ý là gì?
giận điên lên tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
mảnh liệt tiếng Ý là gì?
cuồng nhiệt- {ireful} nổi giận tiếng Ý là gì?
giận dữ- {rabid} dại tiếng Ý là gì?
bị bệnh dại tiếng Ý là gì?
(thuộc) bệnh dại tiếng Ý là gì?
hung dữ tiếng Ý là gì?
điên dại tiếng Ý là gì?
cuồng bạo tiếng Ý là gì?
không còn biết lẽ phải tiếng Ý là gì?
mất hết lý trí- {violent} mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
hung tợn tiếng Ý là gì?
hung bạo tiếng Ý là gì?
kịch liệt tiếng Ý là gì?
quá khích tiếng Ý là gì?
quá đáng- {wrathful} tức giận tiếng Ý là gì?
phẫn nộ- {wild} dại tiếng Ý là gì?
hoang (ở) rừng tiếng Ý là gì?
chưa thuần tiếng Ý là gì?
chưa dạn người (thú tiếng Ý là gì?
chim) tiếng Ý là gì?
man rợ tiếng Ý là gì?
man di tiếng Ý là gì?
chưa văn minh tiếng Ý là gì?
hoang vu tiếng Ý là gì?
không người ở tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
b o táp tiếng Ý là gì?
rối tiếng Ý là gì?
lộn xộn tiếng Ý là gì?
lung tung tiếng Ý là gì?
điên tiếng Ý là gì?
điên cuồng tiếng Ý là gì?
nhiệt liệt tiếng Ý là gì?
ngông cuồng tiếng Ý là gì?
rồ dại tiếng Ý là gì?
liều mạng tiếng Ý là gì?
thiếu đắn đo suy nghĩ tiếng Ý là gì?
bừa b i tiếng Ý là gì?
tự do tiếng Ý là gì?
bừa b i tiếng Ý là gì?
phóng túng tiếng Ý là gì?
lêu lổng tiếng Ý là gì?
vu v tiếng Ý là gì?
bừa b i tiếng Ý là gì?
lung tung tiếng Ý là gì?
vùng hoang vu- {raving} tiếng gầm (của biển động) tiếng Ý là gì?
tiếng rít (của gió...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự say mê tiếng Ý là gì?
sự mê thích tiếng Ý là gì?
sự đắm đuối- {mad} điên tiếng Ý là gì?
cuồng tiếng Ý là gì?
mất trí tiếng Ý là gì?
(thông tục) bực dọc tiếng Ý là gì?
bực bội tiếng Ý là gì?
(+ about tiếng Ý là gì?
after tiếng Ý là gì?
for tiếng Ý là gì?
on) say mê tiếng Ý là gì?
ham mê tiếng Ý là gì?
tức giận tiếng Ý là gì?
giận dữ tiếng Ý là gì?
nổi giận tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) làm phát điên tiếng Ý là gì?
phát điên tiếng Ý là gì?
hành động như một người điên