gallonare tiếng Ý là gì?

gallonare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gallonare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ gallonare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm gallonare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gallonare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gallonare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gallonare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh), chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, (+ into) đánh, quất (ai)
- {adorn with lace; braid}
- {decorate with a thin strip of fabric}

Thuật ngữ liên quan tới gallonare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gallonare trong tiếng Ý

gallonare có nghĩa là: * danh từ- {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh), chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, (+ into) đánh, quất (ai)- {adorn with lace; braid}- {decorate with a thin strip of fabric}

Đây là cách dùng gallonare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gallonare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lace} dây tiếng Ý là gì?
buộc tiếng Ý là gì?
dải buộc tiếng Ý là gì?
ren tiếng Ý là gì?
đăng ten tiếng Ý là gì?
thắt tiếng Ý là gì?
buộc tiếng Ý là gì?
viền tiếng Ý là gì?
viền bằng ren tiếng Ý là gì?
viền bằng đăng ten tiếng Ý là gì?
pha thêm (rượu mạnh) tiếng Ý là gì?
chuộc khát quất tiếng Ý là gì?
nịt chặt tiếng Ý là gì?
buộc chặt tiếng Ý là gì?
(+ into) đánh tiếng Ý là gì?
quất (ai)- {adorn with lace tiếng Ý là gì?
braid}- {decorate with a thin strip of fabric}