garzone tiếng Ý là gì?

garzone tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng garzone trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ garzone tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm garzone tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ garzone

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

garzone tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ garzone tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {boy} con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm, (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác, người lái máy bay
- {apprentice} người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, cho học việc, cho học nghề
- {roundsman} người đi giao hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát

Thuật ngữ liên quan tới garzone

Tóm lại nội dung ý nghĩa của garzone trong tiếng Ý

garzone có nghĩa là: * danh từ- {boy} con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm, (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác, người lái máy bay- {apprentice} người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, cho học việc, cho học nghề- {roundsman} người đi giao hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát

Đây là cách dùng garzone tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ garzone tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {boy} con trai tiếng Ý là gì?
thiếu niên tiếng Ý là gì?
con trai (con đẻ ra) tiếng Ý là gì?
học trò trai tiếng Ý là gì?
học sinh nam tiếng Ý là gì?
người đầy tớ trai tiếng Ý là gì?
(thân mật) bạn thân tiếng Ý là gì?
người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên tiếng Ý là gì?
(the boy) (từ lóng) rượu sâm banh tiếng Ý là gì?
(thông tục) bạn thân tiếng Ý là gì?
bạn tri kỷ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ông chú tiếng Ý là gì?
ông trùm tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) pháo tiếng Ý là gì?
đại bác tiếng Ý là gì?
người lái máy bay- {apprentice} người học việc tiếng Ý là gì?
người học nghề tiếng Ý là gì?
người mới vào nghề tiếng Ý là gì?
người mới tập sự tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề tiếng Ý là gì?
hoa tiêu mới tập sự tiếng Ý là gì?
cho học việc tiếng Ý là gì?
cho học nghề- {roundsman} người đi giao hàng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát