gentile tiếng Ý là gì?

gentile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gentile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ gentile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm gentile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gentile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gentile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gentile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật, (thông tục) phần nào, chừng mực nào, tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng), xin hãy làm ơn...
- {kindly} tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, tử tế, ân cần, thân ái, vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa), dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích
- {polite} lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...)
- {affable} lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần
- {gracious} thanh thanh, lịch sự, có lòng tốt, tử tế, từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu, gracious me
- {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
- {civil} (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình), lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ
- {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm
- {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần
- {tender} mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ, người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước (xe lửa), (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu, sự bỏ thầu, đề nghị, mời, yêu cầu, xin, (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu, bỏ thầu
- {mild; genteel}

Thuật ngữ liên quan tới gentile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gentile trong tiếng Ý

gentile có nghĩa là: * danh từ- {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật, (thông tục) phần nào, chừng mực nào, tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng), xin hãy làm ơn...- {kindly} tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, tử tế, ân cần, thân ái, vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa), dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích- {polite} lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...)- {affable} lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần- {gracious} thanh thanh, lịch sự, có lòng tốt, tử tế, từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu, gracious me- {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)- {civil} (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình), lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ- {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm- {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần- {tender} mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ, người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước (xe lửa), (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu, sự bỏ thầu, đề nghị, mời, yêu cầu, xin, (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu, bỏ thầu- {mild; genteel}

Đây là cách dùng gentile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gentile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {kind} loài giống tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
thứ tiếng Ý là gì?
cái cùng loại tiếng Ý là gì?
cái đúng như vậy tiếng Ý là gì?
cái đại khái giống như tiếng Ý là gì?
cái gần giống tiếng Ý là gì?
cái tàm tạm gọi là tiếng Ý là gì?
bản tính tiếng Ý là gì?
tính chất tiếng Ý là gì?
hiện vật tiếng Ý là gì?
(thông tục) phần nào tiếng Ý là gì?
chừng mực nào tiếng Ý là gì?
tử tế tiếng Ý là gì?
ân cần tiếng Ý là gì?
có lòng tốt xử lý tiếng Ý là gì?
để gia công tiếng Ý là gì?
mềm (quặng) tiếng Ý là gì?
xin hãy làm ơn...- {kindly} tử tế tiếng Ý là gì?
tốt bụng tiếng Ý là gì?
thân ái tiếng Ý là gì?
thân mật tiếng Ý là gì?
dễ chịu (khí hậu...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) gốc ở tiếng Ý là gì?
vốn sinh ở tiếng Ý là gì?
tử tế tiếng Ý là gì?
ân cần tiếng Ý là gì?
thân ái tiếng Ý là gì?
vui lòng tiếng Ý là gì?
làm ơn (xã giao hoặc mỉa) tiếng Ý là gì?
dễ dàng tiếng Ý là gì?
tự nhiên tiếng Ý là gì?
lấy làm vui thích- {polite} lễ phép tiếng Ý là gì?
có lễ độ tiếng Ý là gì?
lịch sự tiếng Ý là gì?
lịch thiệp tiếng Ý là gì?
tao nhã (văn...)- {affable} lịch sự tiếng Ý là gì?
nhã nhặn tiếng Ý là gì?
hoà nhã tiếng Ý là gì?
niềm nở tiếng Ý là gì?
ân cần- {gracious} thanh thanh tiếng Ý là gì?
lịch sự tiếng Ý là gì?
có lòng tốt tiếng Ý là gì?
tử tế tiếng Ý là gì?
từ bi tiếng Ý là gì?
nhân từ tiếng Ý là gì?
độ lượng tiếng Ý là gì?
khoan dung tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) dễ chịu tiếng Ý là gì?
gracious me- {fair} hội chợ tiếng Ý là gì?
chợ phiên tiếng Ý là gì?
(xem) day tiếng Ý là gì?
hội chợ phù hoa tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
hợp lý tiếng Ý là gì?
không thiên vị tiếng Ý là gì?
công bằng tiếng Ý là gì?
ngay thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
không gian lận tiếng Ý là gì?
khá tiếng Ý là gì?
khá tốt tiếng Ý là gì?
đầy hứa hẹn tiếng Ý là gì?
thuận lợi tiếng Ý là gì?
thông đồng bén giọt tiếng Ý là gì?
đẹp tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
thừa thãi tiếng Ý là gì?
khá lớn tiếng Ý là gì?
có vẻ đúng tiếng Ý là gì?
có vẻ xuôi tai tiếng Ý là gì?
khéo tiếng Ý là gì?
vàng hoe (tóc) tiếng Ý là gì?
trắng (da) tiếng Ý là gì?
trong sạch tiếng Ý là gì?
(xem) bid tiếng Ý là gì?
cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào tiếng Ý là gì?
cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai tiếng Ý là gì?
(thông tục) kha khá tiếng Ý là gì?
tàm tạm (sức khoẻ...) tiếng Ý là gì?
ngay thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
không gian lận tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
trúng tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
lịch sự tiếng Ý là gì?
lễ phép tiếng Ý là gì?
vào bản sạch tiếng Ý là gì?
trở nên đẹp (thời tiết) tiếng Ý là gì?
viết vào bản sạch tiếng Ý là gì?
viết lại cho sạch tiếng Ý là gì?
ghép vào bằng mặt tiếng Ý là gì?
ghép cho phẳng tiếng Ý là gì?
ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)- {civil} (thuộc) công dân tiếng Ý là gì?
(thuộc) thường dân (trái với quân đội) tiếng Ý là gì?
(thuộc) bên đời (trái với bên đạo) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình) tiếng Ý là gì?
lễ phép tiếng Ý là gì?
lễ độ tiếng Ý là gì?
lịch sự tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
tổ chức phòng không nhân dân tiếng Ý là gì?
(Ân) phong trào chống thuế tiếng Ý là gì?
chống luật pháp tiếng Ý là gì?
tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh tiếng Ý là gì?
giữ lễ phép tiếng Ý là gì?
giữ lễ độ- {thoughtful} ngẫm nghĩ tiếng Ý là gì?
trầm tư tiếng Ý là gì?
tư lự tiếng Ý là gì?
có suy nghĩ tiếng Ý là gì?
chín chắn tiếng Ý là gì?
thận trọng tiếng Ý là gì?
thâm trầm tiếng Ý là gì?
sâu sắc tiếng Ý là gì?
ân cần tiếng Ý là gì?
lo lắng tiếng Ý là gì?
quan tâm- {gentle} hiền lành tiếng Ý là gì?
dịu dàng tiếng Ý là gì?
hoà nhã tiếng Ý là gì?
nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
thoai thoải tiếng Ý là gì?
(thuộc) dòng dõi trâm anh tiếng Ý là gì?
(thuộc) gia đình quyền quý tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) lịch thiệp tiếng Ý là gì?
lịch sự tiếng Ý là gì?
cao quý tiếng Ý là gì?
mồi giòi (để câu cá) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý tiếng Ý là gì?
luyện (ngựa) cho thuần- {tender} mềm tiếng Ý là gì?
non tiếng Ý là gì?
dịu tiếng Ý là gì?
phơn phớt tiếng Ý là gì?
mỏng mảnh tiếng Ý là gì?
mảnh dẻ tiếng Ý là gì?
yếu ớt tiếng Ý là gì?
nhạy cảm tiếng Ý là gì?
dễ cảm tiếng Ý là gì?
dễ xúc động tiếng Ý là gì?
dịu dàng tiếng Ý là gì?
êm ái tiếng Ý là gì?
mềm mỏng tiếng Ý là gì?
dễ thương tiếng Ý là gì?
dễ thương tiếng Ý là gì?
âu yếm tiếng Ý là gì?
tế nhị tiếng Ý là gì?
tinh vị tiếng Ý là gì?
khó xử tiếng Ý là gì?
khó nghĩ tiếng Ý là gì?
kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
cẩn thận tiếng Ý là gì?
thận trọng tiếng Ý là gì?
giữ gìn tiếng Ý là gì?
rụt rè tiếng Ý là gì?
câu nệ tiếng Ý là gì?
người trôn nom tiếng Ý là gì?
người chăn tiếng Ý là gì?
người giữ tiếng Ý là gì?
toa than tiếng Ý là gì?
toa nước (xe lửa) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tàu liên lạc tiếng Ý là gì?
xuống tiếp liệu tiếng Ý là gì?
sự đề nghị tiếng Ý là gì?
sự mời tiếng Ý là gì?
sự yêu cầu tiếng Ý là gì?
sự bỏ thầu tiếng Ý là gì?
đề nghị tiếng Ý là gì?
mời tiếng Ý là gì?
yêu cầu tiếng Ý là gì?
xin tiếng Ý là gì?
(pháp lý) bắt thề tiếng Ý là gì?
bắt tuyên thệ tiếng Ý là gì?
bỏ thầu tiếng Ý là gì?
bỏ thầu- {mild tiếng Ý là gì?
genteel}