Thông tin thuật ngữ geyser tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
geyser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ geyser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
geyser tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ geyser trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ geyser tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {geyser} (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
- {natural hot spring that periodically sprays a fountain of water and steam into the air}
Thuật ngữ liên quan tới geyser
Tóm lại nội dung ý nghĩa của geyser trong tiếng Ý
geyser có nghĩa là: * danh từ- {geyser} (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)- {natural hot spring that periodically sprays a fountain of water and steam into the air}
Đây là cách dùng geyser tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ geyser tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {geyser} (địa lý tiếng Ý là gì?
ddịa chất) mạch nước phun tiếng Ý là gì?
thùng đun nước nóng (bằng điện tiếng Ý là gì?
bằng hơi)- {natural hot spring that periodically sprays a fountain of water and steam into the air}