ghiribizzo tiếng Ý là gì?

ghiribizzo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ghiribizzo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ghiribizzo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ghiribizzo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ghiribizzo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ghiribizzo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ghiribizzo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {whim} ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời
- {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
- {vagary} tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường
- {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio
- {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách, (kiến trúc) đường xoi

Thuật ngữ liên quan tới ghiribizzo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghiribizzo trong tiếng Ý

ghiribizzo có nghĩa là: * danh từ- {whim} ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời- {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ- {vagary} tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường- {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio- {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách, (kiến trúc) đường xoi

Đây là cách dùng ghiribizzo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ghiribizzo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {whim} ý chợt ny ra tiếng Ý là gì?
ý thích chợt ny ra tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) máy trục quặng tiếng Ý là gì?
máy tời- {fancy} sự tưởng tượng tiếng Ý là gì?
sự võ đoán tiếng Ý là gì?
tính đồng bóng tiếng Ý là gì?
ý muốn nhất thời tiếng Ý là gì?
sở thích tiếng Ý là gì?
thị hiếu tiếng Ý là gì?
có trang hoàng tiếng Ý là gì?
có trang trí tiếng Ý là gì?
nhiều màu (hoa) tiếng Ý là gì?
lạ lùng tiếng Ý là gì?
vô lý tiếng Ý là gì?
đồng bóng tiếng Ý là gì?
tưởng tượng tiếng Ý là gì?
để làm cảnh tiếng Ý là gì?
để trang hoàng tiếng Ý là gì?
tưởng tượng tiếng Ý là gì?
cho rằng tiếng Ý là gì?
nghĩ rằng tiếng Ý là gì?
mến tiếng Ý là gì?
thích tiếng Ý là gì?
nuôi (súc vật) làm cảnh tiếng Ý là gì?
trồng (cây) làm cảnh tiếng Ý là gì?
ồ tiếng Ý là gì?
hắn lại tin cái đó mới lạ chứ- {vagary} tính bất thường tiếng Ý là gì?
tính hay thay đổi tiếng Ý là gì?
cử chỉ bất thường- {caprice} tính thất thường tiếng Ý là gì?
tính đồng bóng tiếng Ý là gì?
(như) capriccio- {quirk} lời giễu cợt tiếng Ý là gì?
lời châm biếm tiếng Ý là gì?
lời thoái thác tiếng Ý là gì?
mưu thoái thác tiếng Ý là gì?
lời nói nước đôi tiếng Ý là gì?
nét chữ uốn cong tiếng Ý là gì?
nét chữ kiểu cách tiếng Ý là gì?
nét vẽ kiểu cách tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) đường xoi