giudice tiếng Ý là gì?

giudice tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giudice trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ giudice tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm giudice tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ giudice

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

giudice tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giudice tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài, xét, xét xử, xét đoán
- {magistrate} quan toà
- {justice; referee; arbiter}
- {decider} cuộc quyết đấu, trận quyết đấu

Thuật ngữ liên quan tới giudice

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giudice trong tiếng Ý

giudice có nghĩa là: * danh từ- {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài, xét, xét xử, xét đoán- {magistrate} quan toà- {justice; referee; arbiter}- {decider} cuộc quyết đấu, trận quyết đấu

Đây là cách dùng giudice tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giudice tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {judge} quan toà tiếng Ý là gì?
thẩm phán tiếng Ý là gì?
người phân xử tiếng Ý là gì?
trọng tài tiếng Ý là gì?
người am hiểu tiếng Ý là gì?
người sành sỏi tiếng Ý là gì?
xét xử tiếng Ý là gì?
phân xử (một vụ kiện tiếng Ý là gì?
một người có tội...) tiếng Ý là gì?
xét tiếng Ý là gì?
xét đoán tiếng Ý là gì?
phán đoán tiếng Ý là gì?
đánh giá tiếng Ý là gì?
xét thấy tiếng Ý là gì?
cho rằng tiếng Ý là gì?
thấy rằng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) phê bình tiếng Ý là gì?
chỉ trích tiếng Ý là gì?
làm quan toà tiếng Ý là gì?
làm người phân xử tiếng Ý là gì?
làm trọng tài tiếng Ý là gì?
xét tiếng Ý là gì?
xét xử tiếng Ý là gì?
xét đoán- {magistrate} quan toà- {justice tiếng Ý là gì?
referee tiếng Ý là gì?
arbiter}- {decider} cuộc quyết đấu tiếng Ý là gì?
trận quyết đấu