Thông tin thuật ngữ giunca tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
giunca (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giunca
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giunca tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giunca trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giunca tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền), đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...), tảng, cục, mảng, mô sáp (trên đầu cá nhà táng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê, chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
- {flat-bottomed Chinese sailing ship with square sails}
Thuật ngữ liên quan tới giunca
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giunca trong tiếng Ý
giunca có nghĩa là: * danh từ- {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền), đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...), tảng, cục, mảng, mô sáp (trên đầu cá nhà táng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê, chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)- {flat-bottomed Chinese sailing ship with square sails}
Đây là cách dùng giunca tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giunca tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {junk} ghe mành tiếng Ý là gì?
thuyền mành tiếng Ý là gì?
thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền) tiếng Ý là gì?
đồ đồng nát tiếng Ý là gì?
giấy vụn tiếng Ý là gì?
thuỷ tinh vụn tiếng Ý là gì?
sắt vụn... tiếng Ý là gì?
đồ tạp nhạp bỏ đi tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thịt ướp muối (bò tiếng Ý là gì?
lợn...) tiếng Ý là gì?
tảng tiếng Ý là gì?
cục tiếng Ý là gì?
mảng tiếng Ý là gì?
mô sáp (trên đầu cá nhà táng) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thuốc mê tiếng Ý là gì?
chia thành từng khúc tiếng Ý là gì?
chặt thành từng mảng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)- {flat-bottomed Chinese sailing ship with square sails}