goccio tiếng Ý là gì?

goccio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng goccio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ goccio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm goccio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ goccio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

goccio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ goccio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
- {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)
- {drain} ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu), ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), (y học) dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...), ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)
- {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ
- {very small amount}

Thuật ngữ liên quan tới goccio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của goccio trong tiếng Ý

goccio có nghĩa là: * danh từ- {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì- {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)- {drain} ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu), ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), (y học) dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...), ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)- {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ- {very small amount}

Đây là cách dùng goccio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ goccio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {drop} giọt (nước tiếng Ý là gì?
máu tiếng Ý là gì?
thuốc...) tiếng Ý là gì?
hớp nhỏ rượu mạnh tiếng Ý là gì?
ly nhỏ rượu mạnh tiếng Ý là gì?
chút xíu rượu mạnh tiếng Ý là gì?
kẹo viên tiếng Ý là gì?
viên (bạc hà...) tiếng Ý là gì?
hoa (đeo tai) tiếng Ý là gì?
dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) tiếng Ý là gì?
sự rơi tiếng Ý là gì?
quãng rơi tiếng Ý là gì?
sự xuống dốc tiếng Ý là gì?
sự thất thế tiếng Ý là gì?
sự hạ tiếng Ý là gì?
sự giảm tiếng Ý là gì?
sa sụt tiếng Ý là gì?
chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...) tiếng Ý là gì?
mực thụt xuống tiếng Ý là gì?
dốc đứng tiếng Ý là gì?
(sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop tiếng Ý là gì?
curtain) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop tiếng Ý là gì?
kick) tiếng Ý là gì?
ván rút (ở chân giá treo cổ) tiếng Ý là gì?
miếng (sắt...) che lỗ khoá tiếng Ý là gì?
khe đút tiền (máy bán hàng tự động) tiếng Ý là gì?
(hàng không) sự thả dù (vũ khí tiếng Ý là gì?
thức ăn tiếng Ý là gì?
quân...) tiếng Ý là gì?
vật thả dù tiếng Ý là gì?
chảy nhỏ giọt tiếng Ý là gì?
rơi nhỏ giọt tiếng Ý là gì?
nhỏ giọt ráo nước tiếng Ý là gì?
rơi tiếng Ý là gì?
rớt xuống tiếng Ý là gì?
gục xuống tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tình cờ thốt ra tiếng Ý là gì?
tình cờ nói ra tiếng Ý là gì?
thôi ngừng lại tiếng Ý là gì?
dừng lại tiếng Ý là gì?
đứt đoạn tiếng Ý là gì?
sụt tiếng Ý là gì?
giảm tiếng Ý là gì?
hạ tiếng Ý là gì?
lắng xuống tiếng Ý là gì?
rơi vào (tình trạng nào đó...) tiếng Ý là gì?
co rúm lại tiếng Ý là gì?
thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) tiếng Ý là gì?
nhỏ giọt tiếng Ý là gì?
cho chảy nhỏ giọt tiếng Ý là gì?
để rơi tiếng Ý là gì?
buông rơi tiếng Ý là gì?
bỏ xuống tiếng Ý là gì?
ném xuống tiếng Ý là gì?
vô tình thốt ra tiếng Ý là gì?
buông (lời...) tiếng Ý là gì?
viết qua loa (cho ai vài dòng...) tiếng Ý là gì?
đẻ (cừu) tiếng Ý là gì?
bỏ lướt tiếng Ý là gì?
bỏ không đọc (một chữ...) tiếng Ý là gì?
cho xuống xe (người) tiếng Ý là gì?
đưa đến (gói hàng) tiếng Ý là gì?
cúi (mặt...) xuống tiếng Ý là gì?
hạ thấp (giọng) tiếng Ý là gì?
(đánh bài) thua tiếng Ý là gì?
đánh gục tiếng Ý là gì?
bắn rơi tiếng Ý là gì?
chặt đổ tiếng Ý là gì?
bỏ (công việc tiếng Ý là gì?
ý định...) tiếng Ý là gì?
ngừng (câu chuyện...) tiếng Ý là gì?
cắt đứt (cuộc đàm phán...) tiếng Ý là gì?
bỏ rơi (ai) tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy tiếng Ý là gì?
ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp tiếng Ý là gì?
ngẫu nhiên gặp tiếng Ý là gì?
măng nhiếc tiếng Ý là gì?
xỉ vả tiếng Ý là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Ý là gì?
lần lượt bỏ đi tiếng Ý là gì?
tạt vào thăm tiếng Ý là gì?
nhân tiện đi qua ghé vào thăm tiếng Ý là gì?
lần lượt vào kẻ trước người sau tiếng Ý là gì?
đi biến tiếng Ý là gì?
mất hút tiếng Ý là gì?
ngủ thiếp đi tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
mắng nhiếc tiếng Ý là gì?
xỉ vả tiếng Ý là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Ý là gì?
biến mất tiếng Ý là gì?
mất hút tiếng Ý là gì?
bỏ ra ngoài tiếng Ý là gì?
không ghi vào (dánh sách...) tiếng Ý là gì?
rút ra khỏi (cuộc đấu...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng tiếng Ý là gì?
(xem) curtsey tiếng Ý là gì?
biến mất tiếng Ý là gì?
mất hút tiếng Ý là gì?
thiếu cái gì tiếng Ý là gì?
không đạt tới cái gì- {spot} dấu tiếng Ý là gì?
đốm tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
vết nhơ tiếng Ý là gì?
vết đen tiếng Ý là gì?
chấm đen ở đầu bàn bi tiếng Ý là gì?
a tiếng Ý là gì?
(động vật học) cá đù chấm tiếng Ý là gì?
bồ câu đốm tiếng Ý là gì?
nơi tiếng Ý là gì?
chốn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc) tiếng Ý là gì?
con ngựa được chấm (về nhất) tiếng Ý là gì?
(thông tục) một chút tiếng Ý là gì?
một ít (rượu tiếng Ý là gì?
nước) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) địa vị tiếng Ý là gì?
chỗ làm ăn tiếng Ý là gì?
chức vụ tiếng Ý là gì?
vị trí trong danh sách tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thoả mãn điều thèm muốn tiếng Ý là gì?
thoả mãn cái đang cần tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) trong hoàn cảnh xấu tiếng Ý là gì?
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng tiếng Ý là gì?
ngay lập tức tiếng Ý là gì?
tại chỗ tiếng Ý là gì?
tỉnh táo (người) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) quyết định khử ai tiếng Ý là gì?
thịt ai tiếng Ý là gì?
(xem) tender tiếng Ý là gì?
làm đốm tiếng Ý là gì?
làm lốm đốm tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm nhơ tiếng Ý là gì?
làm ô (danh) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc) tiếng Ý là gì?
nhận ra tiếng Ý là gì?
phát hiện ra tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(hàng không) phát hiện (vị trí tiếng Ý là gì?
mục tiêu...) tiếng Ý là gì?
đặt vào chỗ tiếng Ý là gì?
đặt vào vị trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chấp tiếng Ý là gì?
dễ bị ố tiếng Ý là gì?
dễ bị đốm (vải) tiếng Ý là gì?
mặt (tiền) tiếng Ý là gì?
trả tiền ngay tiếng Ý là gì?
trao ngay khi bán tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)- {drain} ống dẫn (nước...) tiếng Ý là gì?
cống tiếng Ý là gì?
rãnh tiếng Ý là gì?
mương tiếng Ý là gì?
máng tiếng Ý là gì?
(y học) ống dẫn lưu tiếng Ý là gì?
sự rút hết tiếng Ý là gì?
sự bòn rút hết tiếng Ý là gì?
sự tiêu hao tiếng Ý là gì?
sự làm kiệt quệ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hớp nhỏ (rượu) tiếng Ý là gì?
((thường) + off tiếng Ý là gì?
away) rút tiếng Ý là gì?
tháo tiếng Ý là gì?
tiêu (nước) tiếng Ý là gì?
làm ráo nước (quần áo giặt tiếng Ý là gì?
bát đĩa rửa) tiếng Ý là gì?
uống cạn (nước tiếng Ý là gì?
rượu) tiếng Ý là gì?
(y học) dẫn lưu tiếng Ý là gì?
rút hết tiếng Ý là gì?
bòn rút hết tiếng Ý là gì?
tiêu hao tiếng Ý là gì?
làm kiệt quệ tiếng Ý là gì?
((thường) + off tiếng Ý là gì?
away) chảy đi tiếng Ý là gì?
thoát đi tiếng Ý là gì?
tiêu đi (nước...) tiếng Ý là gì?
ráo nước (quần áo giặt tiếng Ý là gì?
bát đĩa rửa) tiếng Ý là gì?
(+ through) chảy ròng ròng tiếng Ý là gì?
chảy nhỏ giọt (qua...)- {touch} sự sờ tiếng Ý là gì?
sự mó tiếng Ý là gì?
sự đụng tiếng Ý là gì?
sự chạm tiếng Ý là gì?
xúc giác tiếng Ý là gì?
nét (vẽ) tiếng Ý là gì?
ngón (đàn) tiếng Ý là gì?
bút pháp tiếng Ý là gì?
văn phong tiếng Ý là gì?
một chút tiếng Ý là gì?
một ít tiếng Ý là gì?
sự tiếp xúc tiếng Ý là gì?
sự giao thiệp tiếng Ý là gì?
quan hệ tiếng Ý là gì?
sự dính líu tiếng Ý là gì?
sự dính dáng tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đường biên (bóng đá) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) lối bấm phím tiếng Ý là gì?
(y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) sự thử thách tiếng Ý là gì?
sự thử tiếng Ý là gì?
đá thử tiếng Ý là gì?
sờ tiếng Ý là gì?
mó tiếng Ý là gì?
đụng tiếng Ý là gì?
chạm tiếng Ý là gì?
đạt tới tiếng Ý là gì?
đến tiếng Ý là gì?
gần tiếng Ý là gì?
kề tiếng Ý là gì?
sát bên tiếng Ý là gì?
liền tiếng Ý là gì?
đả động đến tiếng Ý là gì?
nói đến tiếng Ý là gì?
đề cập đến tiếng Ý là gì?
nói chạm đến tiếng Ý là gì?
gõ nhẹ tiếng Ý là gì?
đánh nhẹ (chuông) tiếng Ý là gì?
gảy (đàn) tiếng Ý là gì?
bấm (phím đàn) tiếng Ý là gì?
đụng vào tiếng Ý là gì?
dính vào tiếng Ý là gì?
mó vào tiếng Ý là gì?
vầy vào tiếng Ý là gì?
vọc vào tiếng Ý là gì?
có liên quan tiếng Ý là gì?
có quan hệ với tiếng Ý là gì?
dính dáng tiếng Ý là gì?
dính líu tiếng Ý là gì?
đụng đến tiếng Ý là gì?
ăn tiếng Ý là gì?
uống tiếng Ý là gì?
dùng đến tiếng Ý là gì?
làm cảm động tiếng Ý là gì?
làm mủi lòng tiếng Ý là gì?
gợi mối thương tâm tiếng Ý là gì?
làm xúc động tiếng Ý là gì?
làm mếch lòng tiếng Ý là gì?
làm phật lòng tiếng Ý là gì?
chạm lòng tự ái tiếng Ý là gì?
xúc phạm tiếng Ý là gì?
có ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
có tác dụng tiếng Ý là gì?
làm hư nhẹ tiếng Ý là gì?
gây thiệt hại nhẹ tiếng Ý là gì?
làm hỏng nhẹ tiếng Ý là gì?
sánh kịp tiếng Ý là gì?
bằng tiếng Ý là gì?
tày tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cặp tiếng Ý là gì?
ghé (bến...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) gõ tiếng Ý là gì?
vay tiếng Ý là gì?
chạm nhau tiếng Ý là gì?
đụng nhau tiếng Ý là gì?
gần sát tiếng Ý là gì?
kề nhau tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cặp tiếng Ý là gì?
ghé tiếng Ý là gì?
đỗ vào (bến...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chạm đường biên ngang tiếng Ý là gì?
(hàng không) hạ cánh tiếng Ý là gì?
vẽ phác tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
cắt đứt (đường dây điện thoại tiếng Ý là gì?
sự liên lạc bằng điện thoại) tiếng Ý là gì?
vẽ phác tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
bắn tiếng Ý là gì?
nổ tiếng Ý là gì?
xả tiếng Ý là gì?
nhả (đạn) tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
phát động (phong trào phản đối...) tiếng Ý là gì?
bàn đến tiếng Ý là gì?
đả động đến tiếng Ý là gì?
nói đến tiếng Ý là gì?
đề cập đến tiếng Ý là gì?
tô tiếng Ý là gì?
sửa qua tiếng Ý là gì?
quất roi vào (ngựa...) tiếng Ý là gì?
nhuốm tiếng Ý là gì?
đượm tiếng Ý là gì?
ngụ- {very small amount}