graffiante tiếng Ý là gì?

graffiante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng graffiante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ graffiante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm graffiante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ graffiante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

graffiante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ graffiante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến
- {stinging} có ngòi, có châm, gây nhức nhối
- {sharp} sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng), tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, (âm nhạc) thăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai, thông minh sắc sảo, nhanh lên, (xem) look,out, kim khâu mũi thật nhọn, (ngôn ngữ học) phụ âm điếc, (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng, (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận,(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì), (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, thình lình, đột ngột, (âm nhạc) cao, (xem) look

Thuật ngữ liên quan tới graffiante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của graffiante trong tiếng Ý

graffiante có nghĩa là: * danh từ- {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến- {stinging} có ngòi, có châm, gây nhức nhối- {sharp} sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng), tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, (âm nhạc) thăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai, thông minh sắc sảo, nhanh lên, (xem) look,out, kim khâu mũi thật nhọn, (ngôn ngữ học) phụ âm điếc, (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng, (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận,(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì), (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, thình lình, đột ngột, (âm nhạc) cao, (xem) look

Đây là cách dùng graffiante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ graffiante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {biting} làm cho đau đớn tiếng Ý là gì?
làm buốt tiếng Ý là gì?
làm nhức nhối tiếng Ý là gì?
chua cay tiếng Ý là gì?
đay nghiến- {stinging} có ngòi tiếng Ý là gì?
có châm tiếng Ý là gì?
gây nhức nhối- {sharp} sắt tiếng Ý là gì?
nhọn tiếng Ý là gì?
bén tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
rõ rệt tiếng Ý là gì?
sắc nét tiếng Ý là gì?
thình lình tiếng Ý là gì?
đột ngột tiếng Ý là gì?
hắc (mùi) tiếng Ý là gì?
chua (rượu) tiếng Ý là gì?
rít the thé (giọng nói) tiếng Ý là gì?
cay nghiệt tiếng Ý là gì?
độc địa tiếng Ý là gì?
gay gắt (lời nói) tiếng Ý là gì?
ác liệt (cuộc đấu tranh) tiếng Ý là gì?
dữ dội (sự đau đớn) tiếng Ý là gì?
lạnh buốt (gió...) tiếng Ý là gì?
chói (tia sáng) tiếng Ý là gì?
tinh tiếng Ý là gì?
thính tiếng Ý là gì?
thông minh tiếng Ý là gì?
láu lỉnh tiếng Ý là gì?
ma mảnh tiếng Ý là gì?
bất chính tiếng Ý là gì?
nhanh tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) điếc tiếng Ý là gì?
không kêu tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) thăng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) diện tiếng Ý là gì?
bảnh tiếng Ý là gì?
đẹp tiếng Ý là gì?
đẹp trai tiếng Ý là gì?
thông minh sắc sảo tiếng Ý là gì?
nhanh lên tiếng Ý là gì?
(xem) look tiếng Ý là gì?
out tiếng Ý là gì?
kim khâu mũi thật nhọn tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) phụ âm điếc tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) nốt thăng tiếng Ý là gì?
dấu thăng tiếng Ý là gì?
(thông tục) người lừa đảo tiếng Ý là gì?
người cờ gian bạc lận tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) chuyên gia tiếng Ý là gì?
người thạo (về cái gì) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (nông nghiệp) tấm tiếng Ý là gì?
hạt tấm tiếng Ý là gì?
sắc cạnh tiếng Ý là gì?
sắc nhọn tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
thình lình tiếng Ý là gì?
đột ngột tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) cao tiếng Ý là gì?
(xem) look