granello tiếng Ý là gì?

granello tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng granello trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ granello tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm granello tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ granello

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

granello tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ granello tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt
- {barleycorn} hạt lúa mạch, rượu lúa mạch (nhân cách hoá)
- {granule} hột nhỏ
- {speck} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ, mỡ (chó biển, cá voi), dấu, vết, đốm, hạt (bụi...), chỗ (quả) bị thối, làm lốm đốm

Thuật ngữ liên quan tới granello

Tóm lại nội dung ý nghĩa của granello trong tiếng Ý

granello có nghĩa là: * danh từ- {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt- {barleycorn} hạt lúa mạch, rượu lúa mạch (nhân cách hoá)- {granule} hột nhỏ- {speck} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ, mỡ (chó biển, cá voi), dấu, vết, đốm, hạt (bụi...), chỗ (quả) bị thối, làm lốm đốm

Đây là cách dùng granello tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ granello tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {grain} thóc lúa tiếng Ý là gì?
hạt tiếng Ý là gì?
hột tiếng Ý là gì?
một chút tiếng Ý là gì?
mảy may tiếng Ý là gì?
thớ (gỗ) tiếng Ý là gì?
tính chất tiếng Ý là gì?
bản chất tiếng Ý là gì?
tính tình tiếng Ý là gì?
khuynh hướng tiếng Ý là gì?
Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0 tiếng Ý là gì?
0648 gam) tiếng Ý là gì?
phẩm yên chi (để nhuộm) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) màu nhuộm tiếng Ý là gì?
(số nhiều) bã rượu tiếng Ý là gì?
trái ý muốn tiếng Ý là gì?
(xem) dye tiếng Ý là gì?
nghiến thành hột nhỏ tiếng Ý là gì?
làm nổi hột (ở bề mặt) tiếng Ý là gì?
sơn già vân (như vân gỗ tiếng Ý là gì?
vân đá) tiếng Ý là gì?
nhuộm màu bền tiếng Ý là gì?
thuộc thành da sần tiếng Ý là gì?
cạo sạch lông (da để thuộc) tiếng Ý là gì?
kết thành hạt- {barleycorn} hạt lúa mạch tiếng Ý là gì?
rượu lúa mạch (nhân cách hoá)- {granule} hột nhỏ- {speck} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(Nam phi) thịt mỡ tiếng Ý là gì?
mỡ (chó biển tiếng Ý là gì?
cá voi) tiếng Ý là gì?
dấu tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
đốm tiếng Ý là gì?
hạt (bụi...) tiếng Ý là gì?
chỗ (quả) bị thối tiếng Ý là gì?
làm lốm đốm