granturco tiếng Ý là gì?

granturco tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng granturco trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ granturco tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm granturco tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ granturco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

granturco tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ granturco tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {corn} chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô
- {(British) maize}

Thuật ngữ liên quan tới granturco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của granturco trong tiếng Ý

granturco có nghĩa là: * danh từ- {corn} chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô- {(British) maize}

Đây là cách dùng granturco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ granturco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {corn} chai (chân) tiếng Ý là gì?
chỗ đau tiếng Ý là gì?
(xem) tread tiếng Ý là gì?
hạt ngũ cốc tiếng Ý là gì?
cây ngũ cốc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ngô tiếng Ý là gì?
bắp ((cũng) Indian corn) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) rượu ngô tiếng Ý là gì?
công nhận lời của ai là đúng tiếng Ý là gì?
nhận lỗi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan tiếng Ý là gì?
lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khen ai tiếng Ý là gì?
tán tụng ai tiếng Ý là gì?
cho ai đi tàu bay tiếng Ý là gì?
(xem) bushel tiếng Ý là gì?
muối bằng muối hột tiếng Ý là gì?
muối (thịt...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô- {(British) maize}