greve tiếng Ý là gì?

greve tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng greve trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ greve tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm greve tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ greve

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

greve tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ greve tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {heavy} nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức ăn), (quân sự) nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...), chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật), âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi (đường sá...), tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người), trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ, (hoá học) đặc, khó bay hơi, khó cầm cương (ngựa), (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người), (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng, nặng, nặng nề, chậm chạp, đội cận vệ Rồng, (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)
- {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)

Thuật ngữ liên quan tới greve

Tóm lại nội dung ý nghĩa của greve trong tiếng Ý

greve có nghĩa là: * danh từ- {heavy} nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức ăn), (quân sự) nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...), chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật), âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi (đường sá...), tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người), trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ, (hoá học) đặc, khó bay hơi, khó cầm cương (ngựa), (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người), (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng, nặng, nặng nề, chậm chạp, đội cận vệ Rồng, (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)- {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)

Đây là cách dùng greve tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ greve tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {heavy} nặng tiếng Ý là gì?
nặng nề ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(+ with) chất nặng tiếng Ý là gì?
chứa đầy tiếng Ý là gì?
nặng trĩu tiếng Ý là gì?
nặng tiếng Ý là gì?
khó tiêu (thức ăn) tiếng Ý là gì?
(quân sự) nặng trọng tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
bội tiếng Ý là gì?
rậm rạp tiếng Ý là gì?
lớn tiếng Ý là gì?
to tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
kịch liệt tiếng Ý là gì?
chắc tiếng Ý là gì?
bì bì tiếng Ý là gì?
không xốp tiếng Ý là gì?
không nở (bột bánh...) tiếng Ý là gì?
chán ngắt tiếng Ý là gì?
buồn tẻ tiếng Ý là gì?
không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật) tiếng Ý là gì?
âm u tiếng Ý là gì?
u ám tiếng Ý là gì?
ảm đạm tiếng Ý là gì?
lấy lội khó đi (đường sá...) tiếng Ý là gì?
tối dạ tiếng Ý là gì?
chậm hiểu tiếng Ý là gì?
đần độn (người) tiếng Ý là gì?
trông nặng trình trịch tiếng Ý là gì?
vụng về khó coi tiếng Ý là gì?
thô tiếng Ý là gì?
đau buồn tiếng Ý là gì?
đau đớn tiếng Ý là gì?
bi thảm tiếng Ý là gì?
chán nản tiếng Ý là gì?
thất vọng tiếng Ý là gì?
buồn ngủ tiếng Ý là gì?
(sân khấu) nghiêm nghị tiếng Ý là gì?
khắc khổ tiếng Ý là gì?
(hoá học) đặc tiếng Ý là gì?
khó bay hơi tiếng Ý là gì?
khó cầm cương (ngựa) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) khó làm vui tiếng Ý là gì?
khoa làm cho khuây khoả (người) tiếng Ý là gì?
(thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng tiếng Ý là gì?
nặng tiếng Ý là gì?
nặng nề tiếng Ý là gì?
chậm chạp tiếng Ý là gì?
đội cận vệ Rồng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (the Heavies) trọng pháo tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng tiếng Ý là gì?
đồ vật hạng nặng tiếng Ý là gì?
người nặng trên trung bình tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)- {oppressive} đàn áp tiếng Ý là gì?
áp bức tiếng Ý là gì?
ngột ngạt (không khí) tiếng Ý là gì?
đè nặng tiếng Ý là gì?
nặng trĩu (nỗi buồn...)