grugno tiếng Ý là gì?

grugno tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grugno trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ grugno tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm grugno tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grugno

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

grugno tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grugno tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {snout} mũi, mõm (động vật), (thông tục) mũi to (của người), mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi (của ống)
- {muzzle} mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
- {part of an animals head which projects forward and contains the nose and jaws; scowl}
- {frown} sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày, nhăn mặt, không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành, có vẻ buồn thảm (sự vật), cau mày
- {angry or gloomy facial expression}

Thuật ngữ liên quan tới grugno

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grugno trong tiếng Ý

grugno có nghĩa là: * danh từ- {snout} mũi, mõm (động vật), (thông tục) mũi to (của người), mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi (của ống)- {muzzle} mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng- {part of an animals head which projects forward and contains the nose and jaws; scowl}- {frown} sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày, nhăn mặt, không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành, có vẻ buồn thảm (sự vật), cau mày- {angry or gloomy facial expression}

Đây là cách dùng grugno tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grugno tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {snout} mũi tiếng Ý là gì?
mõm (động vật) tiếng Ý là gì?
(thông tục) mũi to (của người) tiếng Ý là gì?
mũi (của tàu tiếng Ý là gì?
thuyền...) tiếng Ý là gì?
đầu vòi (của ống)- {muzzle} mõm (chó tiếng Ý là gì?
cáo...) tiếng Ý là gì?
rọ (đai) bịt mõm (chó tiếng Ý là gì?
ngựa) tiếng Ý là gì?
miệng súng tiếng Ý là gì?
họng súng tiếng Ý là gì?
bịt mõm tiếng Ý là gì?
khoá mõm (chó tiếng Ý là gì?
ngựa...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận tiếng Ý là gì?
khoá miệng- {part of an animals head which projects forward and contains the nose and jaws tiếng Ý là gì?
scowl}- {frown} sự cau mày tiếng Ý là gì?
nét cau mày tiếng Ý là gì?
vẻ nghiêm nghị tiếng Ý là gì?
vẻ tư lự tiếng Ý là gì?
vẻ khó chịu tiếng Ý là gì?
vẻ không tán thành tiếng Ý là gì?
sự khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
cau mày tiếng Ý là gì?
nhăn mặt tiếng Ý là gì?
không bằng lòng tiếng Ý là gì?
không đồng ý tiếng Ý là gì?
không tán thành tiếng Ý là gì?
có vẻ buồn thảm (sự vật) tiếng Ý là gì?
cau mày- {angry or gloomy facial expression}