guastare tiếng Ý là gì?

guastare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng guastare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ guastare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm guastare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ guastare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

guastare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ guastare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod
- {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
- {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn, làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái), (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ
- {impair} làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng, làm hư hại
- {mar} làm hư, làm hỏng, làm hại

Thuật ngữ liên quan tới guastare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của guastare trong tiếng Ý

guastare có nghĩa là: * danh từ- {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod- {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)- {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn, làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái), (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ- {impair} làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng, làm hư hại- {mar} làm hư, làm hỏng, làm hại

Đây là cách dùng guastare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ guastare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm tiếng Ý là gì?
lợi lộc tiếng Ý là gì?
quyền lợi (sau khi chiến thắng) tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) bổng lộc tiếng Ý là gì?
lương lậu tiếng Ý là gì?
(đánh bài) sự hoà tiếng Ý là gì?
đất đá đào lên tiếng Ý là gì?
đất bùn nạo vét lên tiếng Ý là gì?
cướp phá tiếng Ý là gì?
tước đoạt tiếng Ý là gì?
cướp đoạt tiếng Ý là gì?
làm hư tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
làm hại tiếng Ý là gì?
làm hư (một đứa trẻ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chặt chân tay (ai) tiếng Ý là gì?
giết tiếng Ý là gì?
khử tiếng Ý là gì?
thối tiếng Ý là gì?
ươn (quả tiếng Ý là gì?
cá...) tiếng Ý là gì?
mất hay tiếng Ý là gì?
mất thú (câu chuyện đùa) tiếng Ý là gì?
(chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở tiếng Ý là gì?
hậm hực muốn tiếng Ý là gì?
(xem) rod- {damage} mối hại tiếng Ý là gì?
điều hại tiếng Ý là gì?
điều bất lợi tiếng Ý là gì?
sự thiệt hại tiếng Ý là gì?
(số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại tiếng Ý là gì?
tiền bồi thường tai nạn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/ tiếng Ý là gì?
làm hư hại tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
gây thiệt hại tiếng Ý là gì?
gây tổn hại tiếng Ý là gì?
làm hại (ai) tiếng Ý là gì?
làm tổn thương (danh dự...)- {ruin} sự đổ nát tiếng Ý là gì?
sự suy đồi tiếng Ý là gì?
sự tiêu tan tiếng Ý là gì?
sự phá sản tiếng Ý là gì?
sự thất bại tiếng Ý là gì?
nguyên nhân phá sản tiếng Ý là gì?
nguyên nhân đổ nát tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) tàn tích tiếng Ý là gì?
cảnh đổ nát tiếng Ý là gì?
cảnh điêu tàn tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
làm đổ nát tiếng Ý là gì?
tàn phá tiếng Ý là gì?
làm suy nhược tiếng Ý là gì?
làm xấu đi tiếng Ý là gì?
làm phá sản tiếng Ý là gì?
dụ dỗ tiếng Ý là gì?
cám dỗ tiếng Ý là gì?
làm mất thanh danh tiếng Ý là gì?
làm hư hỏng (con gái) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) ngã rập mặt xuống đất tiếng Ý là gì?
đổ sập xuống tiếng Ý là gì?
sụp đổ- {impair} làm suy yếu tiếng Ý là gì?
làm sút kém tiếng Ý là gì?
làm hư hỏng tiếng Ý là gì?
làm hư hại- {mar} làm hư tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
làm hại