ideare tiếng Ý là gì?

ideare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ideare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ideare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ideare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ideare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ideare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ideare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {think up}
- {contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu tính kế
- {conceive} nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang
- {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
- {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến

Thuật ngữ liên quan tới ideare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ideare trong tiếng Ý

ideare có nghĩa là: * danh từ- {think up}- {contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu tính kế- {conceive} nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang- {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án- {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến

Đây là cách dùng ideare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ideare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {think up}- {contrive} nghĩ ra tiếng Ý là gì?
sáng chế ra tiếng Ý là gì?
trù tính tiếng Ý là gì?
trù liệu tiếng Ý là gì?
tính toán tiếng Ý là gì?
bày đặt tiếng Ý là gì?
xếp đặt tiếng Ý là gì?
xoay xở tiếng Ý là gì?
lo liệu (việc nhà...) tiếng Ý là gì?
bày mưu tính kế- {conceive} nghĩ tiếng Ý là gì?
hiểu tiếng Ý là gì?
quan điểm được tiếng Ý là gì?
nhận thức tiếng Ý là gì?
tưởng tượng tiếng Ý là gì?
(thường) tiếng Ý là gì?
dạng bị động diễn đạt tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
thai nghén trong óc tiếng Ý là gì?
hình thành trong óc tiếng Ý là gì?
thụ thai tiếng Ý là gì?
có mang- {design} đề cương tiếng Ý là gì?
bản phác thảo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
đồ án tiếng Ý là gì?
ý muốn tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
dự định tiếng Ý là gì?
dự kiến tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
ý đồ tiếng Ý là gì?
mưu đồ tiếng Ý là gì?
kế hoạch tiếng Ý là gì?
cách sắp xếp tiếng Ý là gì?
cách trình bày tiếng Ý là gì?
cách trang trí tiếng Ý là gì?
kiểu tiếng Ý là gì?
mẫu tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
dạng tiếng Ý là gì?
khả năng sáng tạo (kiểu tiếng Ý là gì?
cách trình bày...) tiếng Ý là gì?
tài nghĩ ra (mưu kế...) tiếng Ý là gì?
sự sáng tạo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
vẽ phác (tranh...) tiếng Ý là gì?
vẽ kiểu (quần áo tiếng Ý là gì?
xe ô tô...) tiếng Ý là gì?
thiết kế tiếng Ý là gì?
làm đồ án (nhà cửa) tiếng Ý là gì?
làm đề cương tiếng Ý là gì?
phác thảo cách trình bày (sách tiếng Ý là gì?
tranh ảnh nghệ thuật) tiếng Ý là gì?
có ý định tiếng Ý là gì?
định tiếng Ý là gì?
dự kiến tiếng Ý là gì?
trù tính tiếng Ý là gì?
có y đồ tiếng Ý là gì?
có mưu đồ tiếng Ý là gì?
chỉ định tiếng Ý là gì?
để cho tiếng Ý là gì?
dành cho tiếng Ý là gì?
làm nghề vẽ kiểu tiếng Ý là gì?
làm nghề xây dựng đồ án- {plan} sơ đồ tiếng Ý là gì?
đồ án (nhà...) tiếng Ý là gì?
bản đồ thành phố tiếng Ý là gì?
bản đồ tiếng Ý là gì?
mặt phẳng (luật xa gần) tiếng Ý là gì?
dàn bài tiếng Ý là gì?
dàn ý (bài luận văn...) tiếng Ý là gì?
kế hoạch tiếng Ý là gì?
dự kiến tiếng Ý là gì?
dự định tiếng Ý là gì?
cách tiến hành tiếng Ý là gì?
cách làm tiếng Ý là gì?
vẻ bản đồ của tiếng Ý là gì?
vẽ sơ đồ của (một toà nhà...) tiếng Ý là gì?
làm dàn bài tiếng Ý là gì?
làm dàn ý (bản luận văn...) tiếng Ý là gì?
đặt kế hoạch tiếng Ý là gì?
trù tính tiếng Ý là gì?
dự tính tiếng Ý là gì?
dự kiến tiếng Ý là gì?
đặt kế hoạch tiếng Ý là gì?
trù tính tiếng Ý là gì?
dự tính tiếng Ý là gì?
dự kiến