il piacere tiếng Ý là gì?

il piacere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng il piacere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ il piacere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm il piacere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ il piacere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

il piacere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ il piacere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pleasure} niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích, làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai), (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với
- {enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
- {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích
- {delectation} sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú
- {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng
- {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú
- {favour} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển
- {favor} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển
- {relish} đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị (cho món ăn), nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, (+ of) có vị, có mùi
- {kindness} sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
- {will} ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, (pháp lý) để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ (tưng lai), có thể

Thuật ngữ liên quan tới il piacere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của il piacere trong tiếng Ý

il piacere có nghĩa là: * danh từ- {pleasure} niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích, làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai), (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với- {enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được- {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích- {delectation} sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú- {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng- {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú- {favour} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển- {favor} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển- {relish} đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị (cho món ăn), nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, (+ of) có vị, có mùi- {kindness} sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái- {will} ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, (pháp lý) để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ (tưng lai), có thể

Đây là cách dùng il piacere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ il piacere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pleasure} niềm vui thích tiếng Ý là gì?
điều thích thú tiếng Ý là gì?
điều thú vị tiếng Ý là gì?
điều vui thú tiếng Ý là gì?
điều khoái trá tiếng Ý là gì?
khoái lạc tiếng Ý là gì?
hoan lạc tiếng Ý là gì?
sự ăn chơi truỵ lạc tiếng Ý là gì?
ý muốn tiếng Ý là gì?
ý thích tiếng Ý là gì?
làm vui lòng tiếng Ý là gì?
làm vui thích tiếng Ý là gì?
làm vừa ý (ai) tiếng Ý là gì?
(+ in) thích thú với tiếng Ý là gì?
vui thích với tiếng Ý là gì?
thú vị với- {enjoyment} sự thích thú tiếng Ý là gì?
sự khoái trá tiếng Ý là gì?
sự được hưởng tiếng Ý là gì?
sự được tiếng Ý là gì?
sự có được- {delight} sự vui thích tiếng Ý là gì?
sự vui sướng tiếng Ý là gì?
điều thích thú tiếng Ý là gì?
niềm khoái cảm tiếng Ý là gì?
làm cho vui thích tiếng Ý là gì?
ham thích tiếng Ý là gì?
thích thú tiếng Ý là gì?
làm vui thích tiếng Ý là gì?
làm vui sướng tiếng Ý là gì?
gây khoái cảm tiếng Ý là gì?
làm say mê tiếng Ý là gì?
thích thú tiếng Ý là gì?
ham thích- {delectation} sự thú vị tiếng Ý là gì?
sự khoái trá tiếng Ý là gì?
sự thích thú- {treat} sự đãi tiếng Ý là gì?
sự thết đãi tiếng Ý là gì?
tiệc tiếng Ý là gì?
buổi chiêu đãi tiếng Ý là gì?
điều vui thích tiếng Ý là gì?
điều thú vị tiếng Ý là gì?
điều khoan khoái tiếng Ý là gì?
cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thết đãi tiếng Ý là gì?
bao (ăn tiếng Ý là gì?
uống) tiếng Ý là gì?
đối xử tiếng Ý là gì?
đối đãi tiếng Ý là gì?
cư xử tiếng Ý là gì?
ăn ở tiếng Ý là gì?
xem tiếng Ý là gì?
xem như tiếng Ý là gì?
coi như tiếng Ý là gì?
thết tiếng Ý là gì?
thết đãi tiếng Ý là gì?
mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống tiếng Ý là gì?
xét tiếng Ý là gì?
nghiên cứu tiếng Ý là gì?
giải quyết tiếng Ý là gì?
chữa (bệnh) tiếng Ý là gì?
điều trị tiếng Ý là gì?
(hoá học) xử lý tiếng Ý là gì?
(+ of) bàn về tiếng Ý là gì?
luận giải tiếng Ý là gì?
nghiên cứu tiếng Ý là gì?
(+ with) điều đình tiếng Ý là gì?
thương lượng- {gusto} sự thưởng thức tiếng Ý là gì?
sự hưởng tiếng Ý là gì?
sự khoái trá tiếng Ý là gì?
sự thích thú- {favour} thiện ý tiếng Ý là gì?
sự quý mến tiếng Ý là gì?
sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự thuận ý tiếng Ý là gì?
sự chiếu cố tiếng Ý là gì?
sự thiên vị tiếng Ý là gì?
ân huệ tiếng Ý là gì?
đặc ân tiếng Ý là gì?
sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
sự che chở tiếng Ý là gì?
sự ủng hộ tiếng Ý là gì?
vật ban cho tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) quà nhỏ tiếng Ý là gì?
vật kỷ niệm tiếng Ý là gì?
huy hiệu tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) thư tiếng Ý là gì?
sự thứ lỗi tiếng Ý là gì?
sự cho phép tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) vẻ mặt tiếng Ý là gì?
không mất tiền tiếng Ý là gì?
đồng ý cho ai ăn nằm với mình tiếng Ý là gì?
"ban ân" cho ai (đàn bà) tiếng Ý là gì?
kính nhờ... chuyển tiếng Ý là gì?
(xem) curry tiếng Ý là gì?
ưu đâi tiếng Ý là gì?
biệt đãi tiếng Ý là gì?
chiếu cố tiếng Ý là gì?
thiên vị tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
tỏ ra có lợi cho (ai) tiếng Ý là gì?
làm dễ dàng cho tiếng Ý là gì?
làm thuận lợi cho tiếng Ý là gì?
(thông tục) trông giống tiếng Ý là gì?
thích dùng (thứ áo tiếng Ý là gì?
giày... nào tiếng Ý là gì?
trong văn báo chí) tiếng Ý là gì?
kính nhờ... chuyển- {favor} thiện ý tiếng Ý là gì?
sự quý mến tiếng Ý là gì?
sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự thuận ý tiếng Ý là gì?
sự chiếu cố tiếng Ý là gì?
sự thiên vị tiếng Ý là gì?
ân huệ tiếng Ý là gì?
đặc ân tiếng Ý là gì?
sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
sự che chở tiếng Ý là gì?
sự ủng hộ tiếng Ý là gì?
vật ban cho tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) quà nhỏ tiếng Ý là gì?
vật kỷ niệm tiếng Ý là gì?
huy hiệu tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) thư tiếng Ý là gì?
sự thứ lỗi tiếng Ý là gì?
sự cho phép tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) vẻ mặt tiếng Ý là gì?
không mất tiền tiếng Ý là gì?
đồng ý cho ai ăn nằm với mình tiếng Ý là gì?
"ban ân" cho ai (đàn bà) tiếng Ý là gì?
kính nhờ... chuyển tiếng Ý là gì?
(xem) curry tiếng Ý là gì?
ưu đâi tiếng Ý là gì?
biệt đãi tiếng Ý là gì?
chiếu cố tiếng Ý là gì?
thiên vị tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
tỏ ra có lợi cho (ai) tiếng Ý là gì?
làm dễ dàng cho tiếng Ý là gì?
làm thuận lợi cho tiếng Ý là gì?
(thông tục) trông giống tiếng Ý là gì?
thích dùng (thứ áo tiếng Ý là gì?
giày... nào tiếng Ý là gì?
trong văn báo chí) tiếng Ý là gì?
kính nhờ... chuyển- {relish} đồ gia vị (nước xốt tiếng Ý là gì?
nước chấm...) tiếng Ý là gì?
mùi vị tiếng Ý là gì?
hương vị (của thức ăn) tiếng Ý là gì?
vẻ lôi cuốn tiếng Ý là gì?
vẻ hấp dẫn tiếng Ý là gì?
điều gây hứng thú tiếng Ý là gì?
ý vị tiếng Ý là gì?
sự hứng thú tiếng Ý là gì?
sự thú vị tiếng Ý là gì?
sự thích thú tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon tiếng Ý là gì?
thêm gia vị (cho món ăn) tiếng Ý là gì?
nếm tiếng Ý là gì?
hưởng tiếng Ý là gì?
thưởng thức tiếng Ý là gì?
thú vị tiếng Ý là gì?
thích thú tiếng Ý là gì?
ưa thích tiếng Ý là gì?
(+ of) có vị tiếng Ý là gì?
có mùi- {kindness} sự tử tế tiếng Ý là gì?
sự ân cần tiếng Ý là gì?
lòng tốt tiếng Ý là gì?
điều tử tế tiếng Ý là gì?
điều tốt tiếng Ý là gì?
sự thân ái- {will} ý chí tiếng Ý là gì?
chí tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
lòng tiếng Ý là gì?
sự hăng say tiếng Ý là gì?
sự quyết chí tiếng Ý là gì?
sự quyết tâm tiếng Ý là gì?
nguyện vọng tiếng Ý là gì?
ý muốn tiếng Ý là gì?
ý thích tiếng Ý là gì?
(pháp lý) tờ di chúc tiếng Ý là gì?
chúc thư tiếng Ý là gì?
tỏ ý chí tiếng Ý là gì?
có quyết chí tiếng Ý là gì?
định tiếng Ý là gì?
buộc tiếng Ý là gì?
bắt buộc tiếng Ý là gì?
(pháp lý) để lại bằng chức thư tiếng Ý là gì?
muốn tiếng Ý là gì?
thuận tiếng Ý là gì?
bằng lòng tiếng Ý là gì?
thường vẫn tiếng Ý là gì?
nếu tiếng Ý là gì?
giá mà tiếng Ý là gì?
ước rằng tiếng Ý là gì?
phi tiếng Ý là gì?
tất nhiên tiếng Ý là gì?
ắt là tiếng Ý là gì?
hẳn là tiếng Ý là gì?
chắc là tiếng Ý là gì?
nhất định sẽ tiếng Ý là gì?
sẽ (tưng lai) tiếng Ý là gì?
có thể