il potere tiếng Ý là gì?

il potere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng il potere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ il potere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm il potere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ il potere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

il potere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ il potere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, (kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng, (toán học) luỹ thừa, (vật lý) số phóng to (kính hiển vi...), (thông tục) số lượng lớn, nhiều, máy đơn giản, cố lên nữa nào, cung cấp lực (cho máy...)
- {might} sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)
- {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, (điện học) điện dung, rạp hát chật ních khán giả, đầy ắp, chật ních
- {influence} ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
- {sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, thống trị, cai trị, gây ảnh hưởng, (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa), thống trị
- {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào), tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
- {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh, bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi, làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

Thuật ngữ liên quan tới il potere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của il potere trong tiếng Ý

il potere có nghĩa là: * danh từ- {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, (kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng, (toán học) luỹ thừa, (vật lý) số phóng to (kính hiển vi...), (thông tục) số lượng lớn, nhiều, máy đơn giản, cố lên nữa nào, cung cấp lực (cho máy...)- {might} sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)- {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, (điện học) điện dung, rạp hát chật ních khán giả, đầy ắp, chật ních- {influence} ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực- {sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, thống trị, cai trị, gây ảnh hưởng, (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa), thống trị- {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào), tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác- {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh, bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi, làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

Đây là cách dùng il potere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ il potere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {power} khả năng tiếng Ý là gì?
tài năng tiếng Ý là gì?
năng lực tiếng Ý là gì?
sức tiếng Ý là gì?
lực tiếng Ý là gì?
sức mạnh tiếng Ý là gì?
quyền tiếng Ý là gì?
chính quyền tiếng Ý là gì?
quyền hạn tiếng Ý là gì?
quyền lực tiếng Ý là gì?
quyền thế tiếng Ý là gì?
thế lực tiếng Ý là gì?
uy quyền tiếng Ý là gì?
người quyền thế tiếng Ý là gì?
người cầm quyền tiếng Ý là gì?
cơ quan có quyền lực tiếng Ý là gì?
trời tiếng Ý là gì?
thánh thần tiếng Ý là gì?
cường quốc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) tiếng Ý là gì?
(vật lý) lực tiếng Ý là gì?
công suất tiếng Ý là gì?
năng suất tiếng Ý là gì?
năng lượng tiếng Ý là gì?
(toán học) luỹ thừa tiếng Ý là gì?
(vật lý) số phóng to (kính hiển vi...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) số lượng lớn tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
máy đơn giản tiếng Ý là gì?
cố lên nữa nào tiếng Ý là gì?
cung cấp lực (cho máy...)- {might} sức mạnh tiếng Ý là gì?
lực (thân thể hoặc tinh thần)- {capacity} sức chứa tiếng Ý là gì?
chứa đựng tiếng Ý là gì?
dung tích tiếng Ý là gì?
năng lực khả năng tiếng Ý là gì?
khả năng tiếp thu tiếng Ý là gì?
khả năng thu nhận tiếng Ý là gì?
năng suất tiếng Ý là gì?
tư cách tiếng Ý là gì?
quyền hạn tiếng Ý là gì?
(điện học) điện dung tiếng Ý là gì?
rạp hát chật ních khán giả tiếng Ý là gì?
đầy ắp tiếng Ý là gì?
chật ních- {influence} ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
tác dụng tiếng Ý là gì?
uy thế tiếng Ý là gì?
thế lực tiếng Ý là gì?
người có ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
điều có ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
điều có tác dụng tiếng Ý là gì?
người có thế lực- {sway} sự đu đưa tiếng Ý là gì?
sự lắc lư tiếng Ý là gì?
sự thống trị tiếng Ý là gì?
thế lực tiếng Ý là gì?
đu đưa tiếng Ý là gì?
lắc lư tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
cai trị tiếng Ý là gì?
làm đu đưa tiếng Ý là gì?
lắc tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
cai trị tiếng Ý là gì?
gây ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
(động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa) tiếng Ý là gì?
thống trị- {authority} uy quyền tiếng Ý là gì?
quyền lực tiếng Ý là gì?
quyền thế tiếng Ý là gì?
uỷ quyền tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) nhà cầm quyền tiếng Ý là gì?
nhà chức trách tiếng Ý là gì?
nhà đương cục tiếng Ý là gì?
người có uy tín tiếng Ý là gì?
người có thẩm quyền tiếng Ý là gì?
chuyên gia tiếng Ý là gì?
người lão luyện (về một môn nào) tiếng Ý là gì?
tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin tiếng Ý là gì?
căn cứ tiếng Ý là gì?
tự ý làm gì tiếng Ý là gì?
tự cho phép làm gì tiếng Ý là gì?
theo một nguồn đáng tin cậy tiếng Ý là gì?
theo căn cứ đích xác- {dint} vết đòn tiếng Ý là gì?
vết đánh tiếng Ý là gì?
vết hằn ép tiếng Ý là gì?
vết lằn nổi tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đòn tiếng Ý là gì?
cú đánh tiếng Ý là gì?
bởi... mãi mà... tiếng Ý là gì?
vì bị... mãi mà... tiếng Ý là gì?
do bởi tiếng Ý là gì?
làm nổi hằn tiếng Ý là gì?
để lại vết hằn ép (trên cái gì)