illibato tiếng Ý là gì?

illibato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng illibato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ illibato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm illibato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ illibato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

illibato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ illibato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {maiden} thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào, (sử học) máy chém, (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái, đầu tiên, còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...), chưa giật giải lần nào (ngựa), chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ), không có án xử (phiên toà)
- {virgin} gái trinh, gái đồng trinh, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực), (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá, (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
- {chaste} trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn), tao nhã, lịch sự (lời nói)
- {pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)
- {not having had sexual intercourse}

Thuật ngữ liên quan tới illibato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của illibato trong tiếng Ý

illibato có nghĩa là: * danh từ- {maiden} thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào, (sử học) máy chém, (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái, đầu tiên, còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...), chưa giật giải lần nào (ngựa), chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ), không có án xử (phiên toà)- {virgin} gái trinh, gái đồng trinh, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực), (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá, (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)- {chaste} trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn), tao nhã, lịch sự (lời nói)- {pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)- {not having had sexual intercourse}

Đây là cách dùng illibato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ illibato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {maiden} thiếu nữ tiếng Ý là gì?
trinh nữ tiếng Ý là gì?
cô gái đồng trinh tiếng Ý là gì?
gái già tiếng Ý là gì?
bà cô tiếng Ý là gì?
ngựa đua chưa giật giải lần nào tiếng Ý là gì?
cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào tiếng Ý là gì?
(sử học) máy chém tiếng Ý là gì?
(thuộc) người trinh nữ tiếng Ý là gì?
trinh tiếng Ý là gì?
chưa chồng tiếng Ý là gì?
không chồng tiếng Ý là gì?
(thuộc) thời con gái tiếng Ý là gì?
đầu tiên tiếng Ý là gì?
còn mới nguyên tiếng Ý là gì?
chưa hề dùng (gươm...) tiếng Ý là gì?
chưa giật giải lần nào (ngựa) tiếng Ý là gì?
chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ) tiếng Ý là gì?
không có án xử (phiên toà)- {virgin} gái trinh tiếng Ý là gì?
gái đồng trinh tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) bà sơ đồng trinh tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ tiếng Ý là gì?
ảnh đức Mẹ tiếng Ý là gì?
tượng đức Mẹ tiếng Ý là gì?
sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực) tiếng Ý là gì?
(thuộc) gái trinh tiếng Ý là gì?
trinh tiếng Ý là gì?
tân tiếng Ý là gì?
trinh khiết tiếng Ý là gì?
trong trắng tiếng Ý là gì?
chưa đụng đến tiếng Ý là gì?
hoang tiếng Ý là gì?
chưa khai phá tiếng Ý là gì?
(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)- {chaste} trong sạch tiếng Ý là gì?
trong trắng tiếng Ý là gì?
minh bạch tiếng Ý là gì?
giản dị tiếng Ý là gì?
mộc mạc tiếng Ý là gì?
không cầu kỳ (văn) tiếng Ý là gì?
tao nhã tiếng Ý là gì?
lịch sự (lời nói)- {pure} trong tiếng Ý là gì?
trong sạch tiếng Ý là gì?
nguyên chất tiếng Ý là gì?
tinh khiết tiếng Ý là gì?
không lai tiếng Ý là gì?
thuần chủng (ngựa...) tiếng Ý là gì?
trong sáng (âm thanh tiếng Ý là gì?
hành văn...) tiếng Ý là gì?
thanh khiết tiếng Ý là gì?
thuần khiết tiếng Ý là gì?
trong trắng tiếng Ý là gì?
trinh bạch tiếng Ý là gì?
thuần tuý tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
chỉ là tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm) tiếng Ý là gì?
tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ) tiếng Ý là gì?
không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)- {not having had sexual intercourse}