imbandire tiếng Ý là gì?

imbandire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng imbandire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ imbandire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm imbandire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ imbandire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

imbandire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imbandire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...), điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...), (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
- {make ready}
- {lay the table}
- {set the table for a meal}

Thuật ngữ liên quan tới imbandire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của imbandire trong tiếng Ý

imbandire có nghĩa là: * danh từ- {prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...), điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...), (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)- {make ready}- {lay the table}- {set the table for a meal}

Đây là cách dùng imbandire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imbandire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {prepare} sửa soạn sắm sửa tiếng Ý là gì?
chuẩn bị tiếng Ý là gì?
dự bị tiếng Ý là gì?
soạn (bài) tiếng Ý là gì?
chuẩn bị cho tiếng Ý là gì?
rèn cặp cho (ai đi thi...) tiếng Ý là gì?
điều chế tiếng Ý là gì?
pha chế (thuốc) tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
dọn tiếng Ý là gì?
nấu (cơm tiếng Ý là gì?
thức ăn) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai tiếng Ý là gì?
để nghe một tin gì...) tiếng Ý là gì?
(+ for) sửa soạn tiếng Ý là gì?
sắm sửa tiếng Ý là gì?
chuẩn bị tiếng Ý là gì?
dự bị tiếng Ý là gì?
sẵn sàng tiếng Ý là gì?
vui lòng (làm gì)- {make ready}- {lay the table}- {set the table for a meal}