immobilizzare tiếng Ý là gì?

immobilizzare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng immobilizzare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ immobilizzare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm immobilizzare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ immobilizzare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

immobilizzare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ immobilizzare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {immobilize} giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
- {immobilise} giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
- {pinion} (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim), trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai), trói chặt, buộc chặt
- {impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc

Thuật ngữ liên quan tới immobilizzare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của immobilizzare trong tiếng Ý

immobilizzare có nghĩa là: * danh từ- {immobilize} giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành (tiền...)- {immobilise} giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành (tiền...)- {pinion} (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim), trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai), trói chặt, buộc chặt- {impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc

Đây là cách dùng immobilizzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ immobilizzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {immobilize} giữ cố định tiếng Ý là gì?
làm bất động tiếng Ý là gì?
làm không di chuyển được tiếng Ý là gì?
làm không nhúc nhích được (của quân đội tiếng Ý là gì?
xe cộ...) tiếng Ý là gì?
thu hồi không cho lưu hành (tiền...)- {immobilise} giữ cố định tiếng Ý là gì?
làm bất động tiếng Ý là gì?
làm không di chuyển được tiếng Ý là gì?
làm không nhúc nhích được (của quân đội tiếng Ý là gì?
xe cộ...) tiếng Ý là gì?
thu hồi không cho lưu hành (tiền...)- {pinion} (kỹ thuật) bánh răng nhỏ tiếng Ý là gì?
pinbông tiếng Ý là gì?
đầu cánh tiếng Ý là gì?
chót cánh tiếng Ý là gì?
(thơ ca) cánh tiếng Ý là gì?
lông cánh tiếng Ý là gì?
cắt lông cánh tiếng Ý là gì?
chặt cánh (chim để cho không bay đi được) tiếng Ý là gì?
xén đầu cánh (chim) tiếng Ý là gì?
trói giật cánh khuỷ (ai) tiếng Ý là gì?
trói cánh tay (ai) tiếng Ý là gì?
trói chặt tiếng Ý là gì?
buộc chặt- {impale} đâm qua tiếng Ý là gì?
xiên qua tiếng Ý là gì?
đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm chết đứng tiếng Ý là gì?
làm ngây người tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) rào bằng cọc tiếng Ý là gì?
quây quanh bằng cọc