immoralita tiếng Ý là gì?

immoralita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng immoralita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ immoralita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm immoralita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ immoralita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

immoralita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ immoralita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {immorality} sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
- {depravity} tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ, hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc
- {wickedness} tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại

Thuật ngữ liên quan tới immoralita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của immoralita trong tiếng Ý

immoralita có nghĩa là: * danh từ- {immorality} sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng- {depravity} tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ, hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc- {wickedness} tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại

Đây là cách dùng immoralita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ immoralita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {immorality} sự trái đạo đức tiếng Ý là gì?
sự trái luân lý tiếng Ý là gì?
sự đồi bại tiếng Ý là gì?
sự phóng đâng tiếng Ý là gì?
hành vi đồi bại xấu xa tiếng Ý là gì?
hành vi phóng đãng- {depravity} tình trạng hư hỏng tiếng Ý là gì?
tình trạng suy đồi tiếng Ý là gì?
sự sa đoạ tiếng Ý là gì?
hành động đồi bại tiếng Ý là gì?
hành động sa đoạ tiếng Ý là gì?
hành động truỵ lạc- {wickedness} tính chất đồi bại tiếng Ý là gì?
tính chất độc ác tiếng Ý là gì?
tính chất nguy hại tiếng Ý là gì?
tính tinh quái tiếng Ý là gì?
tính độc hại