implacidire tiếng Ý là gì?

implacidire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng implacidire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ implacidire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm implacidire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ implacidire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

implacidire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ implacidire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {calm} êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn), thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị), làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau), trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)
- {soothe} làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau), vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
- {make peaceful}

Thuật ngữ liên quan tới implacidire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của implacidire trong tiếng Ý

implacidire có nghĩa là: * danh từ- {calm} êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn), thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị), làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau), trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)- {soothe} làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau), vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành- {make peaceful}

Đây là cách dùng implacidire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ implacidire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {calm} êm đềm tiếng Ý là gì?
lặng gió (thời tiết) tiếng Ý là gì?
lặng tiếng Ý là gì?
không nổi sóng (biển) tiếng Ý là gì?
bình tĩnh tiếng Ý là gì?
điềm tĩnh tiếng Ý là gì?
(thông tục) trơ tráo tiếng Ý là gì?
vô liêm sỉ tiếng Ý là gì?
không biết xấu hổ tiếng Ý là gì?
sự yên lặng tiếng Ý là gì?
sự êm ả tiếng Ý là gì?
sự bình tĩnh tiếng Ý là gì?
sự điềm tĩnh tiếng Ý là gì?
sự thanh thản (tâm hồn) tiếng Ý là gì?
thời kỳ yên ổn (xã hội tiếng Ý là gì?
chính trị) tiếng Ý là gì?
làm dịu đi tiếng Ý là gì?
làm êm đi tiếng Ý là gì?
làm bớt (đau) tiếng Ý là gì?
trầm tĩnh lại tiếng Ý là gì?
dịu đi tiếng Ý là gì?
êm đi tiếng Ý là gì?
nguôi đi tiếng Ý là gì?
lặng (biển)- {soothe} làm dịu tiếng Ý là gì?
làm nguội (tình cảm...) tiếng Ý là gì?
làm đỡ (đau) tiếng Ý là gì?
vuốt ve tiếng Ý là gì?
xoa dịu tiếng Ý là gì?
dỗ dành- {make peaceful}