imprimere tiếng Ý là gì?

imprimere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng imprimere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ imprimere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm imprimere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ imprimere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

imprimere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imprimere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {impress} sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì), ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính, trưng thu, sung công (hàng hoá...), đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
- {imprint} dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint, printer's imprint), đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì), ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn
- {engrave; print}

Thuật ngữ liên quan tới imprimere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của imprimere trong tiếng Ý

imprimere có nghĩa là: * danh từ- {impress} sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì), ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính, trưng thu, sung công (hàng hoá...), đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)- {imprint} dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint, printer's imprint), đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì), ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn- {engrave; print}

Đây là cách dùng imprimere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imprimere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {impress} sự đóng dấu tiếng Ý là gì?
dấu (đóng vào tiếng Ý là gì?
in vào...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dấu ấn tiếng Ý là gì?
đóng tiếng Ý là gì?
in (dấu lên cái gì) tiếng Ý là gì?
đóng dấu vào tiếng Ý là gì?
in dấu vào (cái gì) tiếng Ý là gì?
ghi sâu vào tiếng Ý là gì?
khắc sâu vào tiếng Ý là gì?
in sâu vào tiếng Ý là gì?
gây ấn tượng tiếng Ý là gì?
làm cảm động tiếng Ý là gì?
làm cảm kích tiếng Ý là gì?
(sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân tiếng Ý là gì?
bắt (thanh niên...) đi lính tiếng Ý là gì?
trưng thu tiếng Ý là gì?
sung công (hàng hoá...) tiếng Ý là gì?
đưa vào tiếng Ý là gì?
dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng tiếng Ý là gì?
để lập luận...)- {imprint} dấu vết tiếng Ý là gì?
vết in tiếng Ý là gì?
vết hằn tiếng Ý là gì?
ảnh hưởng sâu sắc tiếng Ý là gì?
phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản tiếng Ý là gì?
ngày xuất bản tiếng Ý là gì?
số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint tiếng Ý là gì?
printer's imprint) tiếng Ý là gì?
đóng tiếng Ý là gì?
in (dấu) tiếng Ý là gì?
in dấu vào tiếng Ý là gì?
đóng dấu vào (cái gì) tiếng Ý là gì?
ghi khắc tiếng Ý là gì?
ghi nhớ tiếng Ý là gì?
in sâu vào tiếng Ý là gì?
in hằn- {engrave tiếng Ý là gì?
print}