improbo tiếng Ý là gì?

improbo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng improbo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ improbo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm improbo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ improbo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

improbo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ improbo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực
- {fraudulent} mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc, có ý gian lận, có ý lừa lọc, do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được
- {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai
- {difficult} khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng (người)

Thuật ngữ liên quan tới improbo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của improbo trong tiếng Ý

improbo có nghĩa là: * danh từ- {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực- {fraudulent} mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc, có ý gian lận, có ý lừa lọc, do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được- {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai- {difficult} khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng (người)

Đây là cách dùng improbo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ improbo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dishonest} không lương thiện tiếng Ý là gì?
bất lương tiếng Ý là gì?
không thành thật tiếng Ý là gì?
không trung thực- {fraudulent} mắc tội gian lận tiếng Ý là gì?
mắc tội lừa lọc tiếng Ý là gì?
có ý gian lận tiếng Ý là gì?
có ý lừa lọc tiếng Ý là gì?
do gian lận tiếng Ý là gì?
do lừa lọc tiếng Ý là gì?
đi lừa được- {hard} cứng tiếng Ý là gì?
rắn tiếng Ý là gì?
rắn chắc tiếng Ý là gì?
cứng cáp tiếng Ý là gì?
cứng (nước) tiếng Ý là gì?
thô cứng tiếng Ý là gì?
gay gắt tiếng Ý là gì?
khó chịu tiếng Ý là gì?
hà khắc tiếng Ý là gì?
khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
nghiêm khắc tiếng Ý là gì?
không thương xót tiếng Ý là gì?
không có tính cứng rắn tiếng Ý là gì?
cứng cỏi tiếng Ý là gì?
hắc tiếng Ý là gì?
keo cú tiếng Ý là gì?
chi li tiếng Ý là gì?
nặng tiếng Ý là gì?
nặng nề tiếng Ý là gì?
gay go tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
gian khổ tiếng Ý là gì?
hắc búa tiếng Ý là gì?
không thể chối câi được tiếng Ý là gì?
không bác bỏ được tiếng Ý là gì?
rõ rành rành tiếng Ý là gì?
cao tiếng Ý là gì?
đứng giá (thị trường giá cả) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) kêu (âm) tiếng Ý là gì?
bằng đồng tiếng Ý là gì?
bằng kim loại (tiền) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao tiếng Ý là gì?
cứng rắn tiếng Ý là gì?
chặt chẽ (nguyên tắc tiếng Ý là gì?
luật lệ...) tiếng Ý là gì?
(xem) nail tiếng Ý là gì?
(xem) nut tiếng Ý là gì?
(xem) row tiếng Ý là gì?
hết sức cố gắng tiếng Ý là gì?
tích cực tiếng Ý là gì?
chắc tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
nghiêm khắc tiếng Ý là gì?
cứng rắn tiếng Ý là gì?
hắc tiếng Ý là gì?
gay go tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
chật vật tiếng Ý là gì?
gian khổ tiếng Ý là gì?
sát tiếng Ý là gì?
gần tiếng Ý là gì?
sát cạnh tiếng Ý là gì?
(xem) bit tiếng Ý là gì?
(xem) press tiếng Ý là gì?
bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn tiếng Ý là gì?
cạn túi tiếng Ý là gì?
cháy túi tiếng Ý là gì?
hết tiền tiếng Ý là gì?
bí không bới đâu ra tiếng Ý là gì?
bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn tiếng Ý là gì?
phải va chạm với những khó khăn tiếng Ý là gì?
gần sát tiếng Ý là gì?
xấp xỉ tiếng Ý là gì?
rất là khó khăn bất lợi cho anh ta tiếng Ý là gì?
đường dốc xuống bâi tiếng Ý là gì?
đường dốc xuống bến tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khổ sai- {difficult} khó tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
gay go tiếng Ý là gì?
khó tính tiếng Ý là gì?
khó làm vừa lòng (người)