impudenza tiếng Ý là gì?

impudenza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impudenza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ impudenza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm impudenza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impudenza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

impudenza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impudenza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {impudence} (như) impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, lời nói láo xược; hành động láo xược
- {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng (của khung cửa), (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô), vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao, cho riêng mình không chia xẻ với ai cả, không thành thật, giả dối, chế nhạo, nhạo báng, láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)
- {nerve} (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo, (thực vật học) gân (lá cây), (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não, điềm tĩnh, điềm đạm, truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí, rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực
- {pertness} tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ
- {assurance} sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, (pháp lý) bảo hiểm, để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được

Thuật ngữ liên quan tới impudenza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impudenza trong tiếng Ý

impudenza có nghĩa là: * danh từ- {impudence} (như) impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, lời nói láo xược; hành động láo xược- {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng (của khung cửa), (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô), vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao, cho riêng mình không chia xẻ với ai cả, không thành thật, giả dối, chế nhạo, nhạo báng, láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)- {nerve} (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo, (thực vật học) gân (lá cây), (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não, điềm tĩnh, điềm đạm, truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí, rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực- {pertness} tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ- {assurance} sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, (pháp lý) bảo hiểm, để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được

Đây là cách dùng impudenza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impudenza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {impudence} (như) impudentness tiếng Ý là gì?
hành động trơ tráo tiếng Ý là gì?
hành động trơ trẽn tiếng Ý là gì?
hành động vô liêm sỉ tiếng Ý là gì?
lời nói láo xược tiếng Ý là gì?
hành động láo xược- {cheek} má tiếng Ý là gì?
sự táo tợn tiếng Ý là gì?
sự cả gan tiếng Ý là gì?
thói trơ tráo tiếng Ý là gì?
tính không biết xấu hổ tiếng Ý là gì?
lời nói láo xược tiếng Ý là gì?
lời nói vô lễ tiếng Ý là gì?
thanh má tiếng Ý là gì?
thanh đứng (của khung cửa) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) má (kìm tiếng Ý là gì?
ròng rọc tiếng Ý là gì?
êtô) tiếng Ý là gì?
vai kề vai tiếng Ý là gì?
thân thiết với nhau tiếng Ý là gì?
tớ tớ mình mình tiếng Ý là gì?
mày mày tao tao tiếng Ý là gì?
cho riêng mình không chia xẻ với ai cả tiếng Ý là gì?
không thành thật tiếng Ý là gì?
giả dối tiếng Ý là gì?
chế nhạo tiếng Ý là gì?
nhạo báng tiếng Ý là gì?
láo xược với (ai) tiếng Ý là gì?
hỗn xược với (ai)- {nerve} (giải phẫu) dây thần kinh tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) thần kinh tiếng Ý là gì?
trạng thái thần kinh kích động tiếng Ý là gì?
khí lực tiếng Ý là gì?
khí phách tiếng Ý là gì?
dũng khí tiếng Ý là gì?
can đảm tiếng Ý là gì?
nghị lực tiếng Ý là gì?
(thông tục) sự táo gan tiếng Ý là gì?
sự trơ tráo tiếng Ý là gì?
(thực vật học) gân (lá cây) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu tiếng Ý là gì?
khu vực trung tâm tiếng Ý là gì?
bộ phận đầu não tiếng Ý là gì?
điềm tĩnh tiếng Ý là gì?
điềm đạm tiếng Ý là gì?
truyền sức mạnh (vật chất tiếng Ý là gì?
tinh thần) tiếng Ý là gì?
truyền can đảm tiếng Ý là gì?
truyền nhuệ khí tiếng Ý là gì?
rán sức tiếng Ý là gì?
lấy hết can đảm tiếng Ý là gì?
tập trung nghị lực- {pertness} tính sỗ sàng tiếng Ý là gì?
tính xấc xược tiếng Ý là gì?
tính thô lỗ- {assurance} sự chắc chắn tiếng Ý là gì?
sự tin chắc tiếng Ý là gì?
điều chắc chắn tiếng Ý là gì?
điều tin chắc tiếng Ý là gì?
sự quả quyết tiếng Ý là gì?
sự cam đoan tiếng Ý là gì?
sự đảm bảo tiếng Ý là gì?
sự tự tin tiếng Ý là gì?
sự trơ tráo tiếng Ý là gì?
sự vô liêm sỉ tiếng Ý là gì?
(pháp lý) bảo hiểm tiếng Ý là gì?
để cho hoàn toàn chắc chắn tiếng Ý là gì?
làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được