impulso tiếng Ý là gì?

impulso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impulso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ impulso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm impulso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impulso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

impulso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impulso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực
- {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên
- {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy
- {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)
- {urge} sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
- {sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, thống trị, cai trị, gây ảnh hưởng, (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa), thống trị
- {momentum} (vật lý) động lượng, xung lượng, (thông tục) đà, được tăng cường mạnh lên
- {boost} (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai), sự tăng giá, sự nổi tiếng, (điện học) sự tăng thế, nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng (cho ai), tăng giá, làm cho nổi tiếng, (điện học) tăng thế

Thuật ngữ liên quan tới impulso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impulso trong tiếng Ý

impulso có nghĩa là: * danh từ- {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực- {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên- {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy- {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)- {urge} sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh- {sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, thống trị, cai trị, gây ảnh hưởng, (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa), thống trị- {momentum} (vật lý) động lượng, xung lượng, (thông tục) đà, được tăng cường mạnh lên- {boost} (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai), sự tăng giá, sự nổi tiếng, (điện học) sự tăng thế, nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng (cho ai), tăng giá, làm cho nổi tiếng, (điện học) tăng thế

Đây là cách dùng impulso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impulso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {impulse} sức đẩy tới tiếng Ý là gì?
sự bốc đồng tiếng Ý là gì?
cơn bốc đồng tiếng Ý là gì?
sự thúc đẩy tiếng Ý là gì?
sự thôi thúc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) xung lực- {push} sự xô tiếng Ý là gì?
sự đẩy tiếng Ý là gì?
cú đẩy tiếng Ý là gì?
sự thúc đẩy tiếng Ý là gì?
sự giúp sức (ai tiến lên) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) sức đẩy lên tiếng Ý là gì?
sức đỡ lên (của vòng...) tiếng Ý là gì?
cừ thọc đẩy (hòn bi tiếng Ý là gì?
a) tiếng Ý là gì?
cú đấm tiếng Ý là gì?
cú húc (bằng sừng) tiếng Ý là gì?
sự rắn sức tiếng Ý là gì?
sự nổ lực tiếng Ý là gì?
sự gắng công tiếng Ý là gì?
(quân sự) cuộc tấn công mânh liệt tiếng Ý là gì?
cuộc đánh thúc vào tiếng Ý là gì?
tính dám làm tiếng Ý là gì?
tính chủ động tiếng Ý là gì?
tính hăng hái xốc tới tiếng Ý là gì?
tính kiên quyết làm bằng được tiếng Ý là gì?
lúc gay go tiếng Ý là gì?
lúc nguy ngập tiếng Ý là gì?
lúc cấp bách tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bọn (ăn trộm...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự đuổi ra tiếng Ý là gì?
sự thải ra tiếng Ý là gì?
xô tiếng Ý là gì?
đẩy tiếng Ý là gì?
(kinh thánh) húc (bằng sừng) tiếng Ý là gì?
thúc đẩy tiếng Ý là gì?
thúc giục (làm gì) tiếng Ý là gì?
xô lấn tiếng Ý là gì?
chen lấn tiếng Ý là gì?
đẩy tới tiếng Ý là gì?
đẩy mạnh tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
((thường) + on) theo đuổi tiếng Ý là gì?
đeo đuổi tiếng Ý là gì?
nhất định đưa ra (một yêu sách...) tiếng Ý là gì?
thúc ép tiếng Ý là gì?
thúc bách tiếng Ý là gì?
quảng cáo tiếng Ý là gì?
tung ra (một món hàng) tiếng Ý là gì?
xô tiếng Ý là gì?
đẩy tiếng Ý là gì?
cố gắng vượt người khác tiếng Ý là gì?
cố gắng thành công (trong công việc) tiếng Ý là gì?
dám làm tiếng Ý là gì?
thọc đẩy (hòn bi tiếng Ý là gì?
a) tiếng Ý là gì?
(kinh thánh) húc sừng tiếng Ý là gì?
xô lấn tiếng Ý là gì?
chen lấn tiếng Ý là gì?
xô đi tiếng Ý là gì?
đẩy đi tiếng Ý là gì?
xô đổ tiếng Ý là gì?
xô ngâ tiếng Ý là gì?
đẩy ngã tiếng Ý là gì?
làm nhú ra tiếng Ý là gì?
làm nhô ra tiếng Ý là gì?
đâm nhú ra tiếng Ý là gì?
nhô ra (rễ cây tiếng Ý là gì?
mũi đất...) tiếng Ý là gì?
đẩy vào gần (bờ...) (thuyền) tiếng Ý là gì?
chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) ra đi tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
khởi hành tiếng Ý là gì?
chuồn tẩu tiếng Ý là gì?
tiếp tục tiếng Ý là gì?
tiếp tục đi tiếng Ý là gì?
đi tiếp tiếng Ý là gì?
đẩy nhanh tiếng Ý là gì?
thúc gấp (công việc...) tiếng Ý là gì?
vội vàng tiếng Ý là gì?
xô đẩy ra tiếng Ý là gì?
đẩy ra ngoài tiếng Ý là gì?
(như) to push forth tiếng Ý là gì?
xô đẩy qua tiếng Ý là gì?
xô lấn qua tiếng Ý là gì?
làm trọn tiếng Ý là gì?
làm đến cùng tiếng Ý là gì?
đưa đến chỗ kết thúc tiếng Ý là gì?
đẩy lên- {impetus} sức xô tới tiếng Ý là gì?
sức đẩy tới tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự thúc đẩy- {drive} cuộc đi xe tiếng Ý là gì?
cuộc đi chơi bằng xe tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) tiếng Ý là gì?
sự lùa (thú săn) tiếng Ý là gì?
sự săn đuổi tiếng Ý là gì?
sự dồn (kẻ địch) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) quả bạt tiếng Ý là gì?
quả tiu tiếng Ý là gì?
sự cố hắng tiếng Ý là gì?
sự gắng sức tiếng Ý là gì?
sự nổ lực tiếng Ý là gì?
nghị lực tiếng Ý là gì?
chiều hướng tiếng Ý là gì?
xu thế tiếng Ý là gì?
sự tiến triển (của sự việc) tiếng Ý là gì?
đợt vận động tiếng Ý là gì?
đợt phát động tiếng Ý là gì?
cuộc chạy đua tiếng Ý là gì?
(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) đường hầm ngang tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự truyền tiếng Ý là gì?
sự truyền động tiếng Ý là gì?
dồn tiếng Ý là gì?
xua tiếng Ý là gì?
đánh đuổi tiếng Ý là gì?
lùa tiếng Ý là gì?
săn đuổi tiếng Ý là gì?
đi khắp tiếng Ý là gì?
chạy khắp tiếng Ý là gì?
sục sạo tiếng Ý là gì?
lùng sục (một vùng) tiếng Ý là gì?
cho (máy) chạy tiếng Ý là gì?
cầm cương (ngựa) tiếng Ý là gì?
lái (ô tô...) tiếng Ý là gì?
lái xe đưa đi tiếng Ý là gì?
lái xe dẫn đi tiếng Ý là gì?
dồn vào thế tiếng Ý là gì?
bắt buộc tiếng Ý là gì?
khiến cho tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
bắt làm cật lực tiếng Ý là gì?
bắt làm quá sức tiếng Ý là gì?
cuốn đi tiếng Ý là gì?
đánh giạt tiếng Ý là gì?
làm trôi giạt (gió tiếng Ý là gì?
dòng nước...) tiếng Ý là gì?
đóng (cọc tiếng Ý là gì?
đinh...) tiếng Ý là gì?
bắt (vít) tiếng Ý là gì?
đào tiếng Ý là gì?
xoi (đường hầm) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tiu tiếng Ý là gì?
bạt (bóng bàn) tiếng Ý là gì?
làm cho (máy...) chạy tiếng Ý là gì?
đưa (quản bút viết...) tiếng Ý là gì?
dàn xếp xong tiếng Ý là gì?
ký kết (giao kèo mua bán...) tiếng Ý là gì?
làm (nghề gì) tiếng Ý là gì?
hoãn lại tiếng Ý là gì?
để lại tiếng Ý là gì?
để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) tiếng Ý là gì?
cầm cương ngựa tiếng Ý là gì?
đánh xe tiếng Ý là gì?
lái xe... tiếng Ý là gì?
đi xe tiếng Ý là gì?
chạy (xe) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) bạt bóng tiếng Ý là gì?
tiu tiếng Ý là gì?
bị cuốn đi tiếng Ý là gì?
bị trôi giạt tiếng Ý là gì?
lao vào tiếng Ý là gì?
xô vào tiếng Ý là gì?
đập mạnh tiếng Ý là gì?
quất mạnh tiếng Ý là gì?
(+ at) giáng cho một cú tiếng Ý là gì?
bắn cho một phát đạn tiếng Ý là gì?
ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) tiếng Ý là gì?
(+ at) nhằm mục đích tiếng Ý là gì?
có ý định tiếng Ý là gì?
có ý muốn tiếng Ý là gì?
(+ at) làm cật lực tiếng Ý là gì?
lao vào mà làm (công việc gì) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại tiếng Ý là gì?
đuổi tiếng Ý là gì?
xua đuổi tiếng Ý là gì?
đi xe tiếng Ý là gì?
lái xe tiếng Ý là gì?
cho xe chạy tiếng Ý là gì?
đuổi đi tiếng Ý là gì?
xua đuổi tiếng Ý là gì?
ra đi bằng xe tiếng Ý là gì?
khởi động (ô tô) tiếng Ý là gì?
(+ at) rán sức tiếng Ý là gì?
cật lực tiếng Ý là gì?
đẩy lùi ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
lái xe đưa (ai) về tiếng Ý là gì?
trở về bằng xe tiếng Ý là gì?
trở lại bằng xe tiếng Ý là gì?
đánh xe đưa (ai) về (nông thôn tiếng Ý là gì?
xa thành phố...) tiếng Ý là gì?
bắt (máy bay hạ cánh) tiếng Ý là gì?
đi xe về (nông thôn tiếng Ý là gì?
nơi xa thành phố) tiếng Ý là gì?
đóng vào tiếng Ý là gì?
đánh xe đưa (ai) tiếng Ý là gì?
lái xe vào tiếng Ý là gì?
đánh xe vào tiếng Ý là gì?
lôi kéo tiếng Ý là gì?
kéo đi tiếng Ý là gì?
lái xe đi tiếp tiếng Ý là gì?
đánh xe đi tiếp tiếng Ý là gì?
đuổi ra khỏi tiếng Ý là gì?
nhổ ra khỏi tiếng Ý là gì?
hất cẳng tiếng Ý là gì?
đi ra ngoài bằng xe tiếng Ý là gì?
lái xe ra tiếng Ý là gì?
dồn qua tiếng Ý là gì?
chọc qua tiếng Ý là gì?
đâm qua tiếng Ý là gì?
xuyên qua tiếng Ý là gì?
lái xe qua tiếng Ý là gì?
đi xe qua (thành phố...) tiếng Ý là gì?
kéo lên tiếng Ý là gì?
lôi lên tiếng Ý là gì?
chạy lên gần (xe hơi tiếng Ý là gì?
xe ngựa...)- {urge} sự thúc đẩy tiếng Ý là gì?
sự thôi thúc tiếng Ý là gì?
thúc tiếng Ý là gì?
thúc giục tiếng Ý là gì?
giục gi tiếng Ý là gì?
cố nài tiếng Ý là gì?
cố gắng thuyết phục tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
đề xuất tiếng Ý là gì?
by tỏ chủ trưng tiếng Ý là gì?
dẫn chứng tiếng Ý là gì?
viện chứng tiếng Ý là gì?
nhấn mạnh- {sway} sự đu đưa tiếng Ý là gì?
sự lắc lư tiếng Ý là gì?
sự thống trị tiếng Ý là gì?
thế lực tiếng Ý là gì?
đu đưa tiếng Ý là gì?
lắc lư tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
cai trị tiếng Ý là gì?
làm đu đưa tiếng Ý là gì?
lắc tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
cai trị tiếng Ý là gì?
gây ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
(động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa) tiếng Ý là gì?
thống trị- {momentum} (vật lý) động lượng tiếng Ý là gì?
xung lượng tiếng Ý là gì?
(thông tục) đà tiếng Ý là gì?
được tăng cường mạnh lên- {boost} (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai) tiếng Ý là gì?
sự tăng giá tiếng Ý là gì?
sự nổi tiếng tiếng Ý là gì?
(điện học) sự tăng thế tiếng Ý là gì?
nâng lên tiếng Ý là gì?
đưa lên tiếng Ý là gì?
quảng cáo rùm beng (cho ai) tiếng Ý là gì?
tăng giá tiếng Ý là gì?
làm cho nổi tiếng tiếng Ý là gì?
(điện học) tăng thế