imputridito tiếng Ý là gì?

imputridito tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng imputridito trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ imputridito tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm imputridito tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ imputridito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

imputridito tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imputridito tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rotten} mục, mục nát; thối, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan
- {decayed}
- {decomposed} phân hủy; tách rời
- {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ, (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu, (y học) bệnh sốt phát ban, (y học) bệnh bạch hầu

Thuật ngữ liên quan tới imputridito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của imputridito trong tiếng Ý

imputridito có nghĩa là: * danh từ- {rotten} mục, mục nát; thối, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan- {decayed}- {decomposed} phân hủy; tách rời- {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ, (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu, (y học) bệnh sốt phát ban, (y học) bệnh bạch hầu

Đây là cách dùng imputridito tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imputridito tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rotten} mục tiếng Ý là gì?
mục nát tiếng Ý là gì?
thối tiếng Ý là gì?
thối rữa tiếng Ý là gì?
đồi bại tiếng Ý là gì?
sa đoạ tiếng Ý là gì?
xấu tiếng Ý là gì?
vô giá trị tiếng Ý là gì?
bất tài tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khó chịu tiếng Ý là gì?
tồi tiếng Ý là gì?
làm bực mình tiếng Ý là gì?
đáng ghét tiếng Ý là gì?
mắc bệnh sán gan- {decayed}- {decomposed} phân hủy tiếng Ý là gì?
tách rời- {putrid} thối tiếng Ý là gì?
thối rữa tiếng Ý là gì?
thối tha tiếng Ý là gì?
độc hại tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đồi bại tiếng Ý là gì?
sa đoạ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tồi tiếng Ý là gì?
tồi tệ tiếng Ý là gì?
hết sức khó chịu tiếng Ý là gì?
(y học) bệnh sốt phát ban tiếng Ý là gì?
(y học) bệnh bạch hầu