inadeguato tiếng Ý là gì?

inadeguato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inadeguato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inadeguato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inadeguato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inadeguato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inadeguato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inadeguato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {inadequate} không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không đủ, không đầy đủ, thiếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
- {inappropriate} không thích hợp, không thích đáng
- {incommensurate} (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng, (như) incommensurable
- {unequal} không bằng, không ngang, không đều, thật thường, không bình đẳng, không vừa sức, không kham nổi, không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
- {insufficient} không đủ, thiếu

Thuật ngữ liên quan tới inadeguato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inadeguato trong tiếng Ý

inadeguato có nghĩa là: * danh từ- {inadequate} không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không đủ, không đầy đủ, thiếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý- {inappropriate} không thích hợp, không thích đáng- {incommensurate} (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng, (như) incommensurable- {unequal} không bằng, không ngang, không đều, thật thường, không bình đẳng, không vừa sức, không kham nổi, không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)- {insufficient} không đủ, thiếu

Đây là cách dùng inadeguato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inadeguato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {inadequate} không tương xứng tiếng Ý là gì?
không xứng tiếng Ý là gì?
không thích đáng tiếng Ý là gì?
không thoả đáng tiếng Ý là gì?
không đủ tiếng Ý là gì?
không đầy đủ tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội tiếng Ý là gì?
không trưởng thành được về tâm lý- {inappropriate} không thích hợp tiếng Ý là gì?
không thích đáng- {incommensurate} (+ with tiếng Ý là gì?
to) không xứng tiếng Ý là gì?
không tương xứng tiếng Ý là gì?
không cân xứng tiếng Ý là gì?
(như) incommensurable- {unequal} không bằng tiếng Ý là gì?
không ngang tiếng Ý là gì?
không đều tiếng Ý là gì?
thật thường tiếng Ý là gì?
không bình đẳng tiếng Ý là gì?
không vừa sức tiếng Ý là gì?
không kham nổi tiếng Ý là gì?
không đồng đều từ đầu đến cuối tiếng Ý là gì?
đoạn hay đoạn dở (bài viết)- {insufficient} không đủ tiếng Ý là gì?
thiếu