inclito tiếng Ý là gì?

inclito tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inclito trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inclito tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inclito tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inclito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inclito tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inclito tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang
- {outstanding} nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
- {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distingué
- {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến
- {renowned} có tiếng, nổi tiếng, trứ danh

Thuật ngữ liên quan tới inclito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inclito trong tiếng Ý

inclito có nghĩa là: * danh từ- {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang- {outstanding} nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)- {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distingué- {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến- {renowned} có tiếng, nổi tiếng, trứ danh

Đây là cách dùng inclito tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inclito tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {illustrious} có tiếng tiếng Ý là gì?
nổi tiếng tiếng Ý là gì?
lừng lẫy tiếng Ý là gì?
rạng rỡ tiếng Ý là gì?
vinh quang- {outstanding} nổi bật tiếng Ý là gì?
đáng chú ý tiếng Ý là gì?
nổi tiếng tiếng Ý là gì?
còn tồn tại tiếng Ý là gì?
chưa giải quyết xong (vấn đề...) tiếng Ý là gì?
chưa trả (nợ...)- {distinguished} đặc biệt tiếng Ý là gì?
khác biệt tiếng Ý là gì?
đáng chú ý tiếng Ý là gì?
ưu tú tiếng Ý là gì?
xuất sắc tiếng Ý là gì?
lỗi lạc tiếng Ý là gì?
(như) distingué- {famous} nổi tiếng tiếng Ý là gì?
nổi danh tiếng Ý là gì?
trứ danh tiếng Ý là gì?
(thông tục) cừ tiếng Ý là gì?
chiến- {renowned} có tiếng tiếng Ý là gì?
nổi tiếng tiếng Ý là gì?
trứ danh