includere in programma tiếng Ý là gì?

includere in programma tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng includere in programma trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ includere in programma tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm includere in programma tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ includere in programma

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

includere in programma tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ includere in programma tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {programme} chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
- {program} chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình

Thuật ngữ liên quan tới includere in programma

Tóm lại nội dung ý nghĩa của includere in programma trong tiếng Ý

includere in programma có nghĩa là: * danh từ- {programme} chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình- {program} chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình

Đây là cách dùng includere in programma tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ includere in programma tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {programme} chương trình (công tác tiếng Ý là gì?
biểu diễn văn nghệ...) tiếng Ý là gì?
cương lĩnh (của tổ chức tiếng Ý là gì?
đảng phái) tiếng Ý là gì?
đặt chương trình tiếng Ý là gì?
lập chương trình- {program} chương trình (công tác tiếng Ý là gì?
biểu diễn văn nghệ...) tiếng Ý là gì?
cương lĩnh (của tổ chức tiếng Ý là gì?
đảng phái) tiếng Ý là gì?
đặt chương trình tiếng Ý là gì?
lập chương trình