incornare tiếng Ý là gì?

incornare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incornare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ incornare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm incornare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ incornare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

incornare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incornare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {gore} máu đông, (thơ ca) máu, húc (bằng sừng), đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...), mảnh đất chéo, doi đất, cắt thành vạt chéo, khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)

Thuật ngữ liên quan tới incornare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của incornare trong tiếng Ý

incornare có nghĩa là: * danh từ- {gore} máu đông, (thơ ca) máu, húc (bằng sừng), đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...), mảnh đất chéo, doi đất, cắt thành vạt chéo, khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)

Đây là cách dùng incornare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incornare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {gore} máu đông tiếng Ý là gì?
(thơ ca) máu tiếng Ý là gì?
húc (bằng sừng) tiếng Ý là gì?
đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm) tiếng Ý là gì?
vạt chéo tiếng Ý là gì?
mảnh vải chéo (áo tiếng Ý là gì?
váy tiếng Ý là gì?
cánh buồm...) tiếng Ý là gì?
mảnh đất chéo tiếng Ý là gì?
doi đất tiếng Ý là gì?
cắt thành vạt chéo tiếng Ý là gì?
khâu vạt chéo vào (áo tiếng Ý là gì?
váy tiếng Ý là gì?
cánh buồm...)