indecoroso tiếng Ý là gì?

indecoroso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indecoroso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ indecoroso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm indecoroso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indecoroso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indecoroso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indecoroso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {indecorous} không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất lịch s
- {unseemly} không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang, không hợp, không thích đáng, bất lịch sự; khó coi
- {disreputable} làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo
- {unbecoming} không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo)

Thuật ngữ liên quan tới indecoroso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indecoroso trong tiếng Ý

indecoroso có nghĩa là: * danh từ- {indecorous} không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất lịch s- {unseemly} không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang, không hợp, không thích đáng, bất lịch sự; khó coi- {disreputable} làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo- {unbecoming} không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo)

Đây là cách dùng indecoroso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indecoroso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {indecorous} không phải phép tiếng Ý là gì?
không đúng mực tiếng Ý là gì?
không đứng đắn tiếng Ý là gì?
khiếm nhã tiếng Ý là gì?
bất lịch s- {unseemly} không chỉnh tiếng Ý là gì?
không tề chỉnh tiếng Ý là gì?
không đoan trang tiếng Ý là gì?
không hợp tiếng Ý là gì?
không thích đáng tiếng Ý là gì?
bất lịch sự tiếng Ý là gì?
khó coi- {disreputable} làm mang tai tiếng tiếng Ý là gì?
làm ô danh tiếng Ý là gì?
làm ô nhục tiếng Ý là gì?
mang tai mang tiếng tiếng Ý là gì?
có tiếng xấu tiếng Ý là gì?
nhơ nhuốc tiếng Ý là gì?
thành tích bất hảo- {unbecoming} không hợp tiếng Ý là gì?
không thích hợp tiếng Ý là gì?
không vừa (quần áo)