indiavolato tiếng Ý là gì?

indiavolato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indiavolato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ indiavolato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm indiavolato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indiavolato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indiavolato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indiavolato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {demoniac} di'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ ám
- {daemoniac}
- {daemoniacal}
- {demoniacal} di'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ ám
- {frenzied} điên cuồng
- {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)

Thuật ngữ liên quan tới indiavolato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indiavolato trong tiếng Ý

indiavolato có nghĩa là: * danh từ- {demoniac} di'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ ám- {daemoniac}- {daemoniacal}- {demoniacal} di'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ ám- {frenzied} điên cuồng- {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)

Đây là cách dùng indiavolato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indiavolato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {demoniac} di'mouniækəl/ tiếng Ý là gì?
bị ma ám tiếng Ý là gì?
bị quỷ ám tiếng Ý là gì?
ma quỷ tiếng Ý là gì?
quỷ quái tiếng Ý là gì?
điên cuồng tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
người bị ma ám tiếng Ý là gì?
người bị quỷ ám- {daemoniac}- {daemoniacal}- {demoniacal} di'mouniækəl/ tiếng Ý là gì?
bị ma ám tiếng Ý là gì?
bị quỷ ám tiếng Ý là gì?
ma quỷ tiếng Ý là gì?
quỷ quái tiếng Ý là gì?
điên cuồng tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
người bị ma ám tiếng Ý là gì?
người bị quỷ ám- {frenzied} điên cuồng- {furious} giận dữ tiếng Ý là gì?
diên tiết tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
hung dữ tiếng Ý là gì?
miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)