indicare col capo tiếng Ý là gì?

indicare col capo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indicare col capo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ indicare col capo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm indicare col capo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indicare col capo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indicare col capo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indicare col capo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {nod} cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật, (từ lóng), gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...), gà gật, vô ý phạm sai lầm, Thánh cũng có khi lầm

Thuật ngữ liên quan tới indicare col capo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indicare col capo trong tiếng Ý

indicare col capo có nghĩa là: * danh từ- {nod} cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật, (từ lóng), gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...), gà gật, vô ý phạm sai lầm, Thánh cũng có khi lầm

Đây là cách dùng indicare col capo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indicare col capo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {nod} cái gật đầu tiếng Ý là gì?
sự cúi đầu (chào) tiếng Ý là gì?
sự ra hiệu tiếng Ý là gì?
sự ra lệnh tiếng Ý là gì?
sự gà gật tiếng Ý là gì?
buồn ngủ díp mắt lại tiếng Ý là gì?
ngủ gà ngủ gật tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiếng Ý là gì?
gật đầu tiếng Ý là gì?
cúi đầu (chào) tiếng Ý là gì?
ra hiệu tiếng Ý là gì?
nghiêng tiếng Ý là gì?
xiên tiếng Ý là gì?
đu đưa tiếng Ý là gì?
lắc lư (chòm lá tiếng Ý là gì?
chòm lông...) tiếng Ý là gì?
gà gật tiếng Ý là gì?
vô ý phạm sai lầm tiếng Ý là gì?
Thánh cũng có khi lầm