indicizzare tiếng Ý là gì?

indicizzare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indicizzare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ indicizzare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm indicizzare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indicizzare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indicizzare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indicizzare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {index} ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê, (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, (toán học) số mũ, (ngành in) dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ), cấm lưu hành (một cuốn sách...), chỉ rõ, là dấu hiệu của
- {index-link}

Thuật ngữ liên quan tới indicizzare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indicizzare trong tiếng Ý

indicizzare có nghĩa là: * danh từ- {index} ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê, (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, (toán học) số mũ, (ngành in) dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ), cấm lưu hành (một cuốn sách...), chỉ rõ, là dấu hiệu của- {index-link}

Đây là cách dùng indicizzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indicizzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {index} ngón tay trỏ ((cũng) index finger) tiếng Ý là gì?
chỉ số tiếng Ý là gì?
sự biểu thị tiếng Ý là gì?
kim (trên đồng hồ đo...) tiếng Ý là gì?
bảng mục lục (các đề mục cuối sách) tiếng Ý là gì?
bản liệt kê tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm tiếng Ý là gì?
(toán học) số mũ tiếng Ý là gì?
(ngành in) dấu chỉ tiếng Ý là gì?
nguyên tắc chỉ đạo tiếng Ý là gì?
bảng mục lục cho (sách) tiếng Ý là gì?
ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ) tiếng Ý là gì?
cấm lưu hành (một cuốn sách...) tiếng Ý là gì?
chỉ rõ tiếng Ý là gì?
là dấu hiệu của- {index-link}