indurre a tiếng Ý là gì?

indurre a tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indurre a trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ indurre a tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm indurre a tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indurre a

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indurre a tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indurre a tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lead} chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
- {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)
- {bring} brɔ:t/, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra, đem trả lại, mang trả lại, làm nhớ lại, gợi lại, đem xuống, đưa xuống, mang xuông, hạ xuống, làm tụt xuống, hạ, bắn rơi (máy bay, chim), hạ bệ, làm nhục (ai), mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai), sản ra, sinh ra, gây ra, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra, (kế toán) chuyển sang, đưa vào, đem vào, mang vào, thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen), cứu, (thông tục) đưa đến thành công, dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi, đưa ra, mang ra, đem ra, nói lên, xuất bản, làm nổi bật, làm lộ rõ ra, giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...), làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục, làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho, (hàng hải) dừng lại, đỗ lại, gom lại; nhóm lại, họp lại, kết thân (hai người với nhau), làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng, đem lên, mang lên, đưa ra, nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ, được giáo dục theo tinh thần cộng sản, làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo, lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề), làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu, đưa ra toà, làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu, phát huy, dùng, sử dụng, hướng về, chĩa về

Thuật ngữ liên quan tới indurre a

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indurre a trong tiếng Ý

indurre a có nghĩa là: * danh từ- {lead} chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v- {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)- {bring} brɔ:t/, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra, đem trả lại, mang trả lại, làm nhớ lại, gợi lại, đem xuống, đưa xuống, mang xuông, hạ xuống, làm tụt xuống, hạ, bắn rơi (máy bay, chim), hạ bệ, làm nhục (ai), mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai), sản ra, sinh ra, gây ra, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra, (kế toán) chuyển sang, đưa vào, đem vào, mang vào, thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen), cứu, (thông tục) đưa đến thành công, dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi, đưa ra, mang ra, đem ra, nói lên, xuất bản, làm nổi bật, làm lộ rõ ra, giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...), làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục, làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho, (hàng hải) dừng lại, đỗ lại, gom lại; nhóm lại, họp lại, kết thân (hai người với nhau), làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng, đem lên, mang lên, đưa ra, nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ, được giáo dục theo tinh thần cộng sản, làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo, lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề), làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu, đưa ra toà, làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu, phát huy, dùng, sử dụng, hướng về, chĩa về

Đây là cách dùng indurre a tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indurre a tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lead} chì tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dây dọi dò sâu tiếng Ý là gì?
máy dò sâu tiếng Ý là gì?
(ngành in) thanh cỡ tiếng Ý là gì?
than chì (dùng làm bút chì) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) tấm chì lợp nhà tiếng Ý là gì?
mái lợp tấm chì tiếng Ý là gì?
đạn chì tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cáo ốm tiếng Ý là gì?
giả vờ ốm để trốn việc tiếng Ý là gì?
buộc chì tiếng Ý là gì?
đổ chì tiếng Ý là gì?
bọc chì tiếng Ý là gì?
lợp chì tiếng Ý là gì?
(ngành in) đặt thành cỡ[li:d] tiếng Ý là gì?
sự lânh đạo tiếng Ý là gì?
sự hướng dẫn tiếng Ý là gì?
sự chỉ dẫn tiếng Ý là gì?
sự dẫn đầu tiếng Ý là gì?
vị trí đứng đầu tiếng Ý là gì?
(sân khấu) vai chính tiếng Ý là gì?
người đóng vai chính tiếng Ý là gì?
dây dắt (chó) tiếng Ý là gì?
(đánh bài) quyền đánh đầu tiên tiếng Ý là gì?
máng dẫn nước (đến cối xay lúa) tiếng Ý là gì?
(điện học) dây dẫn chính tiếng Ý là gì?
(điện học) sự sớm (pha) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bước (răng ren) tiếng Ý là gì?
lânh đạo tiếng Ý là gì?
lânh đạo bằng thuyết phục tiếng Ý là gì?
dẫn đường tiếng Ý là gì?
hướng dẫn tiếng Ý là gì?
dẫn dắt tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
đứng đầu tiếng Ý là gì?
đưa đến tiếng Ý là gì?
dẫn đến tiếng Ý là gì?
trải qua tiếng Ý là gì?
kéo dài (cuộc sống...) tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
khiến cho tiếng Ý là gì?
(đánh bài) đánh trước tiên tiếng Ý là gì?
hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
dẫn đường tiếng Ý là gì?
hướng dẫn tiếng Ý là gì?
(đánh bài) đánh đầu tiên tiếng Ý là gì?
đưa đi trệch tiếng Ý là gì?
dẫn lạc đường tiếng Ý là gì?
đưa vào con đường lầm lạc tiếng Ý là gì?
khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ tiếng Ý là gì?
dẫn đi tiếng Ý là gì?
đưa vào tiếng Ý là gì?
dẫn vào tiếng Ý là gì?
dẫn đến tiếng Ý là gì?
bắt đầu (câu chuyện tiếng Ý là gì?
cuộc khiêu vũ...) tiếng Ý là gì?
đưa đến tiếng Ý là gì?
dẫn đến tiếng Ý là gì?
hướng câu chuyện về (một vấn đề) tiếng Ý là gì?
chuẩn bị cho (một cái gì) tiếng Ý là gì?
không đưa đến đâu tiếng Ý là gì?
không đem lại kết quả gì tiếng Ý là gì?
dắt mũi ai tiếng Ý là gì?
bắt ai phải làm theo ý mình tiếng Ý là gì?
(xem) dog tiếng Ý là gì?
làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì tiếng Ý là gì?
mở đầu vũ hội tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đi đầu tiếng Ý là gì?
đi tiên phong tiếng Ý là gì?
đi đầu tiếng Ý là gì?
đi tiên phong tiếng Ý là gì?
làm lễ cưới ai tiếng Ý là gì?
cưới ai làm v- {drive} cuộc đi xe tiếng Ý là gì?
cuộc đi chơi bằng xe tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) tiếng Ý là gì?
sự lùa (thú săn) tiếng Ý là gì?
sự săn đuổi tiếng Ý là gì?
sự dồn (kẻ địch) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) quả bạt tiếng Ý là gì?
quả tiu tiếng Ý là gì?
sự cố hắng tiếng Ý là gì?
sự gắng sức tiếng Ý là gì?
sự nổ lực tiếng Ý là gì?
nghị lực tiếng Ý là gì?
chiều hướng tiếng Ý là gì?
xu thế tiếng Ý là gì?
sự tiến triển (của sự việc) tiếng Ý là gì?
đợt vận động tiếng Ý là gì?
đợt phát động tiếng Ý là gì?
cuộc chạy đua tiếng Ý là gì?
(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) đường hầm ngang tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự truyền tiếng Ý là gì?
sự truyền động tiếng Ý là gì?
dồn tiếng Ý là gì?
xua tiếng Ý là gì?
đánh đuổi tiếng Ý là gì?
lùa tiếng Ý là gì?
săn đuổi tiếng Ý là gì?
đi khắp tiếng Ý là gì?
chạy khắp tiếng Ý là gì?
sục sạo tiếng Ý là gì?
lùng sục (một vùng) tiếng Ý là gì?
cho (máy) chạy tiếng Ý là gì?
cầm cương (ngựa) tiếng Ý là gì?
lái (ô tô...) tiếng Ý là gì?
lái xe đưa đi tiếng Ý là gì?
lái xe dẫn đi tiếng Ý là gì?
dồn vào thế tiếng Ý là gì?
bắt buộc tiếng Ý là gì?
khiến cho tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
bắt làm cật lực tiếng Ý là gì?
bắt làm quá sức tiếng Ý là gì?
cuốn đi tiếng Ý là gì?
đánh giạt tiếng Ý là gì?
làm trôi giạt (gió tiếng Ý là gì?
dòng nước...) tiếng Ý là gì?
đóng (cọc tiếng Ý là gì?
đinh...) tiếng Ý là gì?
bắt (vít) tiếng Ý là gì?
đào tiếng Ý là gì?
xoi (đường hầm) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tiu tiếng Ý là gì?
bạt (bóng bàn) tiếng Ý là gì?
làm cho (máy...) chạy tiếng Ý là gì?
đưa (quản bút viết...) tiếng Ý là gì?
dàn xếp xong tiếng Ý là gì?
ký kết (giao kèo mua bán...) tiếng Ý là gì?
làm (nghề gì) tiếng Ý là gì?
hoãn lại tiếng Ý là gì?
để lại tiếng Ý là gì?
để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) tiếng Ý là gì?
cầm cương ngựa tiếng Ý là gì?
đánh xe tiếng Ý là gì?
lái xe... tiếng Ý là gì?
đi xe tiếng Ý là gì?
chạy (xe) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) bạt bóng tiếng Ý là gì?
tiu tiếng Ý là gì?
bị cuốn đi tiếng Ý là gì?
bị trôi giạt tiếng Ý là gì?
lao vào tiếng Ý là gì?
xô vào tiếng Ý là gì?
đập mạnh tiếng Ý là gì?
quất mạnh tiếng Ý là gì?
(+ at) giáng cho một cú tiếng Ý là gì?
bắn cho một phát đạn tiếng Ý là gì?
ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) tiếng Ý là gì?
(+ at) nhằm mục đích tiếng Ý là gì?
có ý định tiếng Ý là gì?
có ý muốn tiếng Ý là gì?
(+ at) làm cật lực tiếng Ý là gì?
lao vào mà làm (công việc gì) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại tiếng Ý là gì?
đuổi tiếng Ý là gì?
xua đuổi tiếng Ý là gì?
đi xe tiếng Ý là gì?
lái xe tiếng Ý là gì?
cho xe chạy tiếng Ý là gì?
đuổi đi tiếng Ý là gì?
xua đuổi tiếng Ý là gì?
ra đi bằng xe tiếng Ý là gì?
khởi động (ô tô) tiếng Ý là gì?
(+ at) rán sức tiếng Ý là gì?
cật lực tiếng Ý là gì?
đẩy lùi ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
lái xe đưa (ai) về tiếng Ý là gì?
trở về bằng xe tiếng Ý là gì?
trở lại bằng xe tiếng Ý là gì?
đánh xe đưa (ai) về (nông thôn tiếng Ý là gì?
xa thành phố...) tiếng Ý là gì?
bắt (máy bay hạ cánh) tiếng Ý là gì?
đi xe về (nông thôn tiếng Ý là gì?
nơi xa thành phố) tiếng Ý là gì?
đóng vào tiếng Ý là gì?
đánh xe đưa (ai) tiếng Ý là gì?
lái xe vào tiếng Ý là gì?
đánh xe vào tiếng Ý là gì?
lôi kéo tiếng Ý là gì?
kéo đi tiếng Ý là gì?
lái xe đi tiếp tiếng Ý là gì?
đánh xe đi tiếp tiếng Ý là gì?
đuổi ra khỏi tiếng Ý là gì?
nhổ ra khỏi tiếng Ý là gì?
hất cẳng tiếng Ý là gì?
đi ra ngoài bằng xe tiếng Ý là gì?
lái xe ra tiếng Ý là gì?
dồn qua tiếng Ý là gì?
chọc qua tiếng Ý là gì?
đâm qua tiếng Ý là gì?
xuyên qua tiếng Ý là gì?
lái xe qua tiếng Ý là gì?
đi xe qua (thành phố...) tiếng Ý là gì?
kéo lên tiếng Ý là gì?
lôi lên tiếng Ý là gì?
chạy lên gần (xe hơi tiếng Ý là gì?
xe ngựa...)- {bring} brɔ:t/ tiếng Ý là gì?
cầm lại tiếng Ý là gì?
đem lại tiếng Ý là gì?
mang lại tiếng Ý là gì?
xách lại tiếng Ý là gì?
đưa lại tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
gây cho tiếng Ý là gì?
làm xảy ra tiếng Ý là gì?
dẫn đến tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
đem trả lại tiếng Ý là gì?
mang trả lại tiếng Ý là gì?
làm nhớ lại tiếng Ý là gì?
gợi lại tiếng Ý là gì?
đem xuống tiếng Ý là gì?
đưa xuống tiếng Ý là gì?
mang xuông tiếng Ý là gì?
hạ xuống tiếng Ý là gì?
làm tụt xuống tiếng Ý là gì?
hạ tiếng Ý là gì?
bắn rơi (máy bay tiếng Ý là gì?
chim) tiếng Ý là gì?
hạ bệ tiếng Ý là gì?
làm nhục (ai) tiếng Ý là gì?
mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) tiếng Ý là gì?
sản ra tiếng Ý là gì?
sinh ra tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
đề ra tiếng Ý là gì?
mang ra tiếng Ý là gì?
(kế toán) chuyển sang tiếng Ý là gì?
đưa vào tiếng Ý là gì?
đem vào tiếng Ý là gì?
mang vào tiếng Ý là gì?
thu tiếng Ý là gì?
đem lại (lợi tức...) tiếng Ý là gì?
đưa vào (thói quen) tiếng Ý là gì?
cứu tiếng Ý là gì?
(thông tục) đưa đến thành công tiếng Ý là gì?
dẫn đến tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
làm cho phải bàn cãi tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
mang ra tiếng Ý là gì?
đem ra tiếng Ý là gì?
nói lên tiếng Ý là gì?
xuất bản tiếng Ý là gì?
làm nổi bật tiếng Ý là gì?
làm lộ rõ ra tiếng Ý là gì?
giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi tiếng Ý là gì?
khiêu vũ...) tiếng Ý là gì?
làm cho thay đổi lối suy nghĩ tiếng Ý là gì?
thuyết phục tiếng Ý là gì?
làm cho tỉnh lại tiếng Ý là gì?
làm cho hồi lại tiếng Ý là gì?
giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo tiếng Ý là gì?
dẫn đến tiếng Ý là gì?
đưa đến (một tình trạng nào) tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dừng lại tiếng Ý là gì?
đỗ lại tiếng Ý là gì?
gom lại tiếng Ý là gì?
nhóm lại tiếng Ý là gì?
họp lại tiếng Ý là gì?
kết thân (hai người với nhau) tiếng Ý là gì?
làm cho vào khuôn phép tiếng Ý là gì?
làm cho ngoan ngoãn tiếng Ý là gì?
làm cho vâng lời tiếng Ý là gì?
làm cho phục tùng tiếng Ý là gì?
đem lên tiếng Ý là gì?
mang lên tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
nuôi dưỡng tiếng Ý là gì?
giáo dục tiếng Ý là gì?
nuôi nấng tiếng Ý là gì?
dạy dỗ tiếng Ý là gì?
được giáo dục theo tinh thần cộng sản tiếng Ý là gì?
làm ngừng lại tiếng Ý là gì?
ngừng lại tiếng Ý là gì?
đỗ lại tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thả neo tiếng Ý là gì?
lưu ý về (vấn đề gì) tiếng Ý là gì?
nêu (vấn đề) tiếng Ý là gì?
làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu tiếng Ý là gì?
đưa ra toà tiếng Ý là gì?
làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt tiếng Ý là gì?
làm cho nhận thấy tiếng Ý là gì?
làm cho thấy rõ tiếng Ý là gì?
làm cho hiểu tiếng Ý là gì?
phát huy tiếng Ý là gì?
dùng tiếng Ý là gì?
sử dụng tiếng Ý là gì?
hướng về tiếng Ý là gì?
chĩa về