industria tiếng Ý là gì?

industria tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng industria trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ industria tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm industria tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ industria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

industria tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ industria tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn
- {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng

Thuật ngữ liên quan tới industria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của industria trong tiếng Ý

industria có nghĩa là: * danh từ- {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn- {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng

Đây là cách dùng industria tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ industria tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {industry} công nghiệp tiếng Ý là gì?
sự chăm chỉ tiếng Ý là gì?
tính cần cù tiếng Ý là gì?
tính siêng năng ((cũng) industriousness) tiếng Ý là gì?
ngành kinh doanh tiếng Ý là gì?
nghề làm ăn- {trade} nghề tiếng Ý là gì?
nghề nghiệp tiếng Ý là gì?
thương nghiệp tiếng Ý là gì?
thương mại tiếng Ý là gì?
sự buôn bán tiếng Ý là gì?
mậu dịch tiếng Ý là gì?
ngành buôn bán tiếng Ý là gì?
những người trong ngành buôn bán tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (như) trade tiếng Ý là gì?
wind tiếng Ý là gì?
có cửa hiệu (buôn bán) tiếng Ý là gì?
buôn bán tiếng Ý là gì?
trao đổi mậu dịch tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm tiếng Ý là gì?
lợi dụng