Thông tin thuật ngữ infantilita tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
infantilita (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ infantilita
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
infantilita tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ infantilita trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ infantilita tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {childishness} trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con
- {immaturity} sự non nớt, sự chưa chín muồi
- {puerility} tính trẻ con; trạng thái trẻ em, (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con
Thuật ngữ liên quan tới infantilita
Tóm lại nội dung ý nghĩa của infantilita trong tiếng Ý
infantilita có nghĩa là: * danh từ- {childishness} trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con- {immaturity} sự non nớt, sự chưa chín muồi- {puerility} tính trẻ con; trạng thái trẻ em, (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con
Đây là cách dùng infantilita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ infantilita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {childishness} trò trẻ con tiếng Ý là gì?
chuyện trẻ con tiếng Ý là gì?
tính trẻ con- {immaturity} sự non nớt tiếng Ý là gì?
sự chưa chín muồi- {puerility} tính trẻ con tiếng Ý là gì?
trạng thái trẻ em tiếng Ý là gì?
(số nhiều) chuyện trẻ con tiếng Ý là gì?
trò trẻ con