infliggere tiếng Ý là gì?

infliggere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng infliggere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ infliggere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm infliggere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ infliggere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

infliggere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ infliggere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {inflict} nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
- {impose} (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang in), (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên, (+ on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình, (+ on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, (+ on, upon) lạm dụng, lợi dụng

Thuật ngữ liên quan tới infliggere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của infliggere trong tiếng Ý

infliggere có nghĩa là: * danh từ- {inflict} nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)- {impose} (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang in), (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên, (+ on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình, (+ on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, (+ on, upon) lạm dụng, lợi dụng

Đây là cách dùng infliggere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ infliggere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {inflict} nện tiếng Ý là gì?
giáng (một đòn) tiếng Ý là gì?
gây ra (vết thương) tiếng Ý là gì?
bắt phải chịu (sự trừng phạt tiếng Ý là gì?
thuế tiếng Ý là gì?
sự tổn thương...)- {impose} (+ on tiếng Ý là gì?
upon) đánh (thuế...) tiếng Ý là gì?
bắt chịu tiếng Ý là gì?
bắt gánh vác tiếng Ý là gì?
bắt cáng đáng tiếng Ý là gì?
(+ upon) đánh lừa tống ấn tiếng Ý là gì?
đánh lộn sòng tiếng Ý là gì?
đánh tráo tiếng Ý là gì?
(ngành in) lên khuôn (trang in) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đặt lên tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với tiếng Ý là gì?
tác động mạnh đối với tiếng Ý là gì?
bắt phải kính nể tiếng Ý là gì?
bắt phải chịu đựng mình tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
upon) lừa gạt tiếng Ý là gì?
lừa phỉnh tiếng Ý là gì?
bịp tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
upon) lạm dụng tiếng Ý là gì?
lợi dụng