ingerenza tiếng Ý là gì?

ingerenza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ingerenza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ingerenza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ingerenza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ingerenza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ingerenza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ingerenza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
- {meddling} sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, (như) meddlersome
- {officiousness} tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự, (ngoại giao) tính chất không chính thức

Thuật ngữ liên quan tới ingerenza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ingerenza trong tiếng Ý

ingerenza có nghĩa là: * danh từ- {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau- {meddling} sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, (như) meddlersome- {officiousness} tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự, (ngoại giao) tính chất không chính thức

Đây là cách dùng ingerenza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ingerenza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {interference} sự gây trở ngại tiếng Ý là gì?
sự quấy rầy tiếng Ý là gì?
điều gây trở ngại tiếng Ý là gì?
sự can thiệp tiếng Ý là gì?
sự xen vào tiếng Ý là gì?
sự dính vào tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự giao thoa tiếng Ý là gì?
(raddiô) sự nhiễu tiếng Ý là gì?
sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự chặn trái phép tiếng Ý là gì?
sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên tiếng Ý là gì?
sự phạt việc chặn trái phép tiếng Ý là gì?
sự chạm vào nhau tiếng Ý là gì?
sự đụng vào nhau tiếng Ý là gì?
sự đối lập với nhau- {meddling} sự xen vào việc người khác tiếng Ý là gì?
sự can thiệp vào việc người khác tiếng Ý là gì?
sự lăng xăng quấy rầy tiếng Ý là gì?
(như) meddlersome- {officiousness} tính hay lăng xăng tiếng Ý là gì?
tính hay hiếu sự tiếng Ý là gì?
(ngoại giao) tính chất không chính thức