ingordigia tiếng Ý là gì?

ingordigia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ingordigia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ingordigia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ingordigia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ingordigia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ingordigia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ingordigia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {greediness} thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha
- {hunger} sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì), làm cho đói, bắt nhịn đói
- {greed} tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
- {gluttony} tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn

Thuật ngữ liên quan tới ingordigia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ingordigia trong tiếng Ý

ingordigia có nghĩa là: * danh từ- {greediness} thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha- {hunger} sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì), làm cho đói, bắt nhịn đói- {greed} tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn- {gluttony} tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn

Đây là cách dùng ingordigia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ingordigia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {greediness} thói tham ăn tiếng Ý là gì?
thói háu ăn tiếng Ý là gì?
thói tham lam tiếng Ý là gì?
sự thèm khát tiếng Ý là gì?
sự thiết tha- {hunger} sự đói tiếng Ý là gì?
tình trạng đói tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt tiếng Ý là gì?
sự khao khát tiếng Ý là gì?
sự ước mong tha thiết tiếng Ý là gì?
đói tiếng Ý là gì?
cảm thấy đói tiếng Ý là gì?
(+ for tiếng Ý là gì?
after) ham muốn mãnh liệt khát khao tiếng Ý là gì?
ước mong tha thiết (cái gì) tiếng Ý là gì?
làm cho đói tiếng Ý là gì?
bắt nhịn đói- {greed} tính tham lam tiếng Ý là gì?
tính tham ăn tiếng Ý là gì?
thói háu ăn- {gluttony} tính háu ăn tiếng Ý là gì?
thói phàm ăn tiếng Ý là gì?
thói tham ăn